Khuyến mãi |
|
|
Thông số kỹ thuật |
PHẦN CỨNG
Cổng kết nối: 1 cổng WAN 100Mbps (Thiết bị chính)
2 cổng LAN 100Mbps (Thiết bị chính)
3 cổng LAN 100Mbps (Thiết bị phụ)
1 cổng DC In
Nguồn điện: 9V DC/ 0.8A
Nút: 1 nút Mesh
Đèn LED báo hiệu: 1 đèn Sys
Ăng-ten: 2 ăng ten ngầm
Kích thước (L x W x H): 91 x 80 x 35 mm
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY
Chuẩn kết nối: IEEE 802.11a
IEEE 802.11g
IEEE 802.11b
IEEE 802.11n
IEEE 802.11ac
Băng tần: 2.4GHz & 5GHz
Tốc độ: 2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps
5GHz: Lên đến 867Mbps
EIRP: 2.4GHz < 20dBm
5GHz < 20dBm
Bảo mật: WEP
WPA - Mixed
WPA2 - Mixed
WPA/WPA2
PHẦN MỀM
Chế độ hoạt động: Chế độ Gateway
Chế độ Repeater
Chế độ Bridge
Chế độ WISP
Mesh
Kiểu WAN: DHCP
IP tĩnh
PPPoE
Tính năng không dây: Chứng thực MAC
WMM
Cài đặt mạng Wi-Fi 2.4G
Cài đặt mạng Wi-Fi 5G
Lịch: Lịch khởi động lại
Lịch bật/ tắt Wi-Fi
Tường lửa: Bộ lọc MAC
Bộ lọc IP
Bộ lọc URL
Cổng chuyển tiếp
DMZ
Tiện ích: VPN Passthrough |
POWER |
AC adapter input |
100-240V/50-60Hz 0.3A |
AC adapter output |
12 ⎓ 1A |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
Ports |
2 cổng WAN/LAN 10/100Mbps, 1 cổng nguồn |
Nút |
1 nút Reset |
Flash |
16 MB
|
SDRAM |
128 MB |
Kích thước ( R x D x C ) |
7.5 x 3.6 x 3.6 in (190.5 x 90.7 x 90.7 mm) |
Dạng Ăng ten |
2 ăng ten băng tần kép ngầm trên một thiết bị Deco |
TÍNH NĂNG WI-FI |
Chuẩn Wi-Fi |
IEEE 802.11ac/n/a 5GHz, 802.11b/g/n 2.4GHz |
Băng tần |
2.4GHz và 5GHz |
Tốc độ tín hiệu |
867Mbps ở 5GHz, 300Mbps ở 2.4GHz |
Công suất truyền tải |
FCC:<30 dBm, CE:<20 dBm(2.4 GHz), <23 dBm(5 GHz) |
Bảo mật Wi-Fi |
WPA-PSK-/WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
Chất lượng dịch vụ |
WMM |
Dạng WAN |
IP Động/IP Tĩnh/PPPoE/L2TP/PPTP |
Quản lý |
Quản lý nội bộ, Quản lý từ xa |
DHCP |
Máy chủ, Máy khách |
Bảo mật tường lửa |
Tường lửa SPI |
Giao thức |
Hỗ trợ IPv4 và IPv6 |
Mạng khách |
1 mạng khách 2.4GHz, 1 mạng khách 5GHz |
Working Modes |
Router, Điểm truy cập |
KHÁC |
Chứng chỉ |
CE, FCC, IC, NCC, BSMI, IDA, RCM, JPA, VCCI, KC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm |
2 thiết bị Deco
2 bộ chuyển đổi nguồn
1 cáp Ethernet RJ45 |
Smartphone/Tablet Requirements |
iOS 9.0 hoặc cao hơn, Android 4.3 hoặc cao hơn |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% Không ngưng tụ
Độ ẩm lữu trữ: 5%~90% Không ngưng tụ |
|