So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Gigabyte C621-SD8

Gigabyte C621-SD8

12.250.000 ₫
Khuyến mãi    
Tổng quan
Socket
  • Hỗ trợ Bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 12/13, Bộ xử lý Pentium® Gold và Celeron®
  • LGA 1700
Dual LGA 3647 Socket P (Square)
Chipset INTEL Z790 Intel® C621 Chipset
CPU (hỗ trợ tối đa) 1st and 2nd Generation Intel® Xeon® Scalable Processors
BIOS
  • 1 x 256 Mbit flash
  • Use of licensed AMI BIOS
  • PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0
OS hỗ trợ Hỗ trợ Windows ® 11 64-bit, Windows ® 10 64-bit
Kích cỡ
  • ATX
  • 243,84mmx304,8mm
  • CEB Form Factor
  • 30.5cm x 26.7cm
Bộ Nhớ
Bộ nhớ RAM tối đa 192GB 1 TB
Số khe cắm 4 8
Kênh bộ nhớ 8 channel
RAM Memory Support 7200+(OC)/ 7000(OC)/ 6800(OC)/ 6600(OC)/ 6400(OC)/ 6200(OC)/ 6000(OC)/ 5800(OC)/ 5600(JEDEC)/ 5400(JEDEC)/ 5200(JEDEC)/ 5000(JEDEC)/ 4800(JEDEC) MHz
  • Support for DDR4 2666 MHz memory modules if use a Skylake CPU
  • Support for DDR4 2933 MHz memory modules if use a Cascade lake CPU
  • Support for ECC RDIMM/RDIMM 3DS/LRDIMM/LRDIMM 3DS memory modules
Đồ Họa và Âm Thanh
Audio
  • Realtek ® ALC4080 Codec
  • 7.1 kênh USB Âm thanh hiệu suất cao
  • Hỗ trợ phát lại tới 32-Bit / 384 kHz trên bảng điều khiển phía trước
Card đồ họa tích hợp
  • 1x HDMI
  • 1x DisplayPort
  • Hỗ trợ HDMI ™ 2.1 với HDR, độ phân giải tối đa 4K 60Hz *
  • Hỗ trợ DP 1.4, độ phân giải tối đa 4K 60Hz *
  • * Chỉ khả dụng trên bộ xử lý có đồ họa tích hợp. Thông số kỹ thuật đồ họa có thể khác nhau tùy thuộc vào CPU được cài đặt.
Kết Nối Mạng
LAN Mạng LAN Intel® 2.5Gbps
  • 1 x Realtek RTL8211E chip (10/100/1000 Mbit) (LAN1)
  • 2 x Intel® 210AT GbE LAN chips (10/100/1000 Mbit) (LAN2, LAN3)
Kết nối Wireless
  • Intel Wi-Fi 6E
  • Mô-đun không dây được cài đặt sẵn trong khe cắm M.2 (Key-E)
  • Hỗ trợ MU-MIMO TX / RX, 2.4GHz / 5GHz / 6GHz * (160MHz) lên đến 2.4Gbps
  • Hỗ trợ 802.11 a / b / g / n / ac / ax
  • Hỗ trợ Bluetooth 5.2 **, FIPS, FISMA
  • * Wi-Fi 6E 6GHz có thể tùy thuộc vào quy định của mỗi quốc gia và sẽ sẵn sàng trong Windows 10 build 21H1 và Windows 11.
  • ** Bluetooth 5.2 sẽ sẵn sàng trong Windows 10 bản dựng 21H1 và Windows 11.
Cổng Kết Nối
RJ45 3
USB 2.0 4x USB 2.0 (Trước)
USB 3.1 2 x USB 3.1 Gen 1 ports
USB 3.2
  • 4x USB 3.2 Gen1 Type A (Sau)
  • 2x USB 3.2 Gen1 Type A (Trước)
  • 4x USB 3.2 Gen2 Type A (Sau)
  • 1x USB 3.2 Gen2 Type C (Sau)
  • 1x USB 3.2 Gen2 Type C (Trước)
  • 1x USB 3.2 Gen2x2 Type C (Sau)
Cổng Audio Audio Connectors
VGA 1 x D-Sub
HDMI 1x HDMI™
Display Port 1x DisplayPort
Kết Nối I/O Bên Trong
SATA III 6Gb/s 10
M.2 SLOT
  • 5 x Khe cắm M.2
  • M.2_1 (Từ CPU) hỗ trợ tối đa PCIe 4.0 x4, hỗ trợ 22110/2280/2260
  • M.2_2 (Từ Chipset) hỗ trợ tối đa PCIe 4.0 x4, hỗ trợ 2280/2260
  • M.2_3 (Từ Chipset) hỗ trợ lên đến chế độ PCIe 4.0 x4 / SATA, hỗ trợ 2280/2260/2242
  • M.2_4 (Từ Chipset) hỗ trợ lên đến chế độ PCIe 4.0 x4, hỗ trợ 2280/2260/2242
  • M.2_5 (Từ Chipset) hỗ trợ tối đa PCIe 4.0 x4, hỗ trợ 2280/2260
  • 7 x cổng SATA 6G
PCI 3.0
PCI-EX1 1x Khe cắm PCI-E x1
PCI-EX4
PCI-EX8 2
PCI-EX16 2x Khe cắm PCI-E x16 2
Tính Năng Khác
I/O Controller ASPEED® AST2500 BMC chip
H/W Monitoring (Bộ theo dõi phần cứng)
  • Voltage detection
  • Temperature detection
  • Fan speed detection
  • Fan speed control
  • * Whether the fan speed control function is supported will depend on the fan you install.
RAID
  • Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SATA *
  • Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ M.2 NVMe
  • * SATA_A1~A2 không hỗ trợ chức năng RAID.
Support for RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10
Gigabyte C621-SD8

Gigabyte C621-SD8

12.250.000 ₫
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Socket
  • Hỗ trợ Bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 12/13, Bộ xử lý Pentium® Gold và Celeron®
  • LGA 1700
Dual LGA 3647 Socket P (Square)
Chipset
INTEL Z790 Intel® C621 Chipset
CPU (hỗ trợ tối đa)
1st and 2nd Generation Intel® Xeon® Scalable Processors
BIOS
  • 1 x 256 Mbit flash
  • Use of licensed AMI BIOS
  • PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0
OS hỗ trợ
Hỗ trợ Windows ® 11 64-bit, Windows ® 10 64-bit
Kích cỡ
  • ATX
  • 243,84mmx304,8mm
  • CEB Form Factor
  • 30.5cm x 26.7cm
Bộ Nhớ
Bộ nhớ RAM tối đa
192GB 1 TB
Số khe cắm
4 8
Kênh bộ nhớ
8 channel
RAM
Memory Support 7200+(OC)/ 7000(OC)/ 6800(OC)/ 6600(OC)/ 6400(OC)/ 6200(OC)/ 6000(OC)/ 5800(OC)/ 5600(JEDEC)/ 5400(JEDEC)/ 5200(JEDEC)/ 5000(JEDEC)/ 4800(JEDEC) MHz
  • Support for DDR4 2666 MHz memory modules if use a Skylake CPU
  • Support for DDR4 2933 MHz memory modules if use a Cascade lake CPU
  • Support for ECC RDIMM/RDIMM 3DS/LRDIMM/LRDIMM 3DS memory modules
Đồ Họa và Âm Thanh
Audio
  • Realtek ® ALC4080 Codec
  • 7.1 kênh USB Âm thanh hiệu suất cao
  • Hỗ trợ phát lại tới 32-Bit / 384 kHz trên bảng điều khiển phía trước
Card đồ họa tích hợp
  • 1x HDMI
  • 1x DisplayPort
  • Hỗ trợ HDMI ™ 2.1 với HDR, độ phân giải tối đa 4K 60Hz *
  • Hỗ trợ DP 1.4, độ phân giải tối đa 4K 60Hz *
  • * Chỉ khả dụng trên bộ xử lý có đồ họa tích hợp. Thông số kỹ thuật đồ họa có thể khác nhau tùy thuộc vào CPU được cài đặt.
Kết Nối Mạng
LAN
Mạng LAN Intel® 2.5Gbps
  • 1 x Realtek RTL8211E chip (10/100/1000 Mbit) (LAN1)
  • 2 x Intel® 210AT GbE LAN chips (10/100/1000 Mbit) (LAN2, LAN3)
Kết nối Wireless
  • Intel Wi-Fi 6E
  • Mô-đun không dây được cài đặt sẵn trong khe cắm M.2 (Key-E)
  • Hỗ trợ MU-MIMO TX / RX, 2.4GHz / 5GHz / 6GHz * (160MHz) lên đến 2.4Gbps
  • Hỗ trợ 802.11 a / b / g / n / ac / ax
  • Hỗ trợ Bluetooth 5.2 **, FIPS, FISMA
  • * Wi-Fi 6E 6GHz có thể tùy thuộc vào quy định của mỗi quốc gia và sẽ sẵn sàng trong Windows 10 build 21H1 và Windows 11.
  • ** Bluetooth 5.2 sẽ sẵn sàng trong Windows 10 bản dựng 21H1 và Windows 11.
Cổng Kết Nối
RJ45
3
USB 2.0
4x USB 2.0 (Trước)
USB 3.1
2 x USB 3.1 Gen 1 ports
USB 3.2
  • 4x USB 3.2 Gen1 Type A (Sau)
  • 2x USB 3.2 Gen1 Type A (Trước)
  • 4x USB 3.2 Gen2 Type A (Sau)
  • 1x USB 3.2 Gen2 Type C (Sau)
  • 1x USB 3.2 Gen2 Type C (Trước)
  • 1x USB 3.2 Gen2x2 Type C (Sau)
Cổng Audio
Audio Connectors
VGA
1 x D-Sub
HDMI
1x HDMI™
Display Port
1x DisplayPort
Kết Nối I/O Bên Trong
SATA III 6Gb/s
10
M.2 SLOT
  • 5 x Khe cắm M.2
  • M.2_1 (Từ CPU) hỗ trợ tối đa PCIe 4.0 x4, hỗ trợ 22110/2280/2260
  • M.2_2 (Từ Chipset) hỗ trợ tối đa PCIe 4.0 x4, hỗ trợ 2280/2260
  • M.2_3 (Từ Chipset) hỗ trợ lên đến chế độ PCIe 4.0 x4 / SATA, hỗ trợ 2280/2260/2242
  • M.2_4 (Từ Chipset) hỗ trợ lên đến chế độ PCIe 4.0 x4, hỗ trợ 2280/2260/2242
  • M.2_5 (Từ Chipset) hỗ trợ tối đa PCIe 4.0 x4, hỗ trợ 2280/2260
  • 7 x cổng SATA 6G
PCI
3.0
PCI-EX1
1x Khe cắm PCI-E x1
PCI-EX4
PCI-EX8
2
PCI-EX16
2x Khe cắm PCI-E x16 2
Tính Năng Khác
I/O Controller
ASPEED® AST2500 BMC chip
H/W Monitoring (Bộ theo dõi phần cứng)
  • Voltage detection
  • Temperature detection
  • Fan speed detection
  • Fan speed control
  • * Whether the fan speed control function is supported will depend on the fan you install.
RAID
  • Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SATA *
  • Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ M.2 NVMe
  • * SATA_A1~A2 không hỗ trợ chức năng RAID.
Support for RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10