Khuyến mãi |
|
|
Hiệu năng âm thanh |
Loại driver |
|
Closed Dynamic |
Cấu trúc màng loa |
|
Neodymium |
Kích thước driver |
|
6 mm (Loại vòm) |
Tần số đáp ứng |
|
20 Hz - 20.000 Hz (lấy mẫu 44,1 kHz) |
DSEE HX |
|
|
Kết nối không dây |
Bluetooth Profile |
|
v5.0 A2DP (Cấu hình phân phối âm thanh nâng cao), AVRCP (Cấu hình điều khiển âm thanh video từ xa), HFP (Cấu hình rảnh tay), HSP (Cấu hình tai nghe) |
Khoảng cách kết nối |
|
10 m |
NFC |
|
|
Kết nối có dây |
Loại đầu cắm |
|
Cáp Type-C |
Độ dài dây |
|
0.2 m |
Khả năng điều khiển |
Ra lệnh giọng nói |
|
|