So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Trọng lượng 262 g 254 g
Thời lượng pin Tối đa 28 tiếng
  • Đàm thoại liên tục: tối đa 30 giờ (bật chống ồn), 32 giờ (tắt chống ồn)
  • Nghe nhạc liên tục: tối đa 30 giờ (bật chống ồn), 35 giờ (tắt chống ồn)
  • Thời gian chờ: tối đa 50 giờ (bật chống ồn), 300 giờ (tắt chống ồn)
  • Thời gian sạc: ~7 giờ
  • Sạc nhanh 10 phút cho 60 phút sử dụng
Hiệu năng âm thanh
Loại driver Closed-back Dynamic
Cấu trúc màng loa Neodymium
Kích thước driver 45 mm 40 mm
Tần số đáp ứng 5 – 40,000 Hz
  • 2 Hz - 20.000 Hz
  • Giao tiếp Bluetooth: 20 Hz – 20.000 Hz (Tần số lấy mẫu 44,1 kHz) / 20 Hz - 40.000 Hz (Tần số lấy mẫu LDAC 96 kHz, 990 kbps)
Độ nhạy 100 dB/mW 101 dB/mW (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang bật), 103 dB/mW (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang tắt)
Trở kháng Driver 50 ohm (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang bật), 25 ohm (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang tắt)
Trở kháng earphone 47 ohms
DSEE HX
Kết nối không dây
Phiên bản Bluetooth 5.0
Bluetooth Profile v4.2 A2DP, AVRCP, HFP, HSP
Khoảng cách kết nối 10 m 10 m
NFC
Kết nối có dây
Connector Loại có thể tháo rời một bên
Loại đầu cắm Đầu cắm mini âm thanh nổi hình chữ L (dây tai nghe kèm theo)
Độ dài dây 1.2 m
Khả năng điều khiển
Điều khiển chung cảm ứng
Ra lệnh giọng nói
Khả năng thoại
Loại Microphone
  • Condenser
  • Đa hướng
Độ nhạy microphone -44 dB (1 V/Pa, at 1 kHz)
Tần số đáp ứng 50 - 4,000 Hz
Tính năng
Chống ồn chủ động
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Trọng lượng
262 g 254 g
Thời lượng pin
Tối đa 28 tiếng
  • Đàm thoại liên tục: tối đa 30 giờ (bật chống ồn), 32 giờ (tắt chống ồn)
  • Nghe nhạc liên tục: tối đa 30 giờ (bật chống ồn), 35 giờ (tắt chống ồn)
  • Thời gian chờ: tối đa 50 giờ (bật chống ồn), 300 giờ (tắt chống ồn)
  • Thời gian sạc: ~7 giờ
  • Sạc nhanh 10 phút cho 60 phút sử dụng
Hiệu năng âm thanh
Loại driver
Closed-back Dynamic
Cấu trúc màng loa
Neodymium
Kích thước driver
45 mm 40 mm
Tần số đáp ứng
5 – 40,000 Hz
  • 2 Hz - 20.000 Hz
  • Giao tiếp Bluetooth: 20 Hz – 20.000 Hz (Tần số lấy mẫu 44,1 kHz) / 20 Hz - 40.000 Hz (Tần số lấy mẫu LDAC 96 kHz, 990 kbps)
Độ nhạy
100 dB/mW 101 dB/mW (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang bật), 103 dB/mW (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang tắt)
Trở kháng Driver
50 ohm (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang bật), 25 ohm (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang tắt)
Trở kháng earphone
47 ohms
DSEE HX
Kết nối không dây
Phiên bản Bluetooth
5.0
Bluetooth Profile
v4.2 A2DP, AVRCP, HFP, HSP
Khoảng cách kết nối
10 m 10 m
NFC
Kết nối có dây
Connector
Loại có thể tháo rời một bên
Loại đầu cắm
Đầu cắm mini âm thanh nổi hình chữ L (dây tai nghe kèm theo)
Độ dài dây
1.2 m
Khả năng điều khiển
Điều khiển chung
cảm ứng
Ra lệnh giọng nói
Khả năng thoại
Loại Microphone
  • Condenser
  • Đa hướng
Độ nhạy microphone
-44 dB (1 V/Pa, at 1 kHz)
Tần số đáp ứng
50 - 4,000 Hz
Tính năng
Chống ồn chủ động