So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
DeepCool Neptwin V2

DeepCool Neptwin V2

1.450.000 ₫
DeepCool Lucifer V2

DeepCool Lucifer V2

1.050.000 ₫
Khuyến mãi    
Tổng quan
CPU Socket
  • Intel LGA20XX/LGA1366/LGA1200/1151/1150/1155/LGA775
  • AMD AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2+/FM2/FM1
  • Intel LGA20XX/LGA1366/LGA115X/LGA775
  • AMD AM4 (with "AM4 Ready" Sticker)
  • AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2+/FM2/FM1
Kích thước 126 x 136 x 159 mm (With Fan) 140 x 136 x 168 mm
Vật liệu Aluminum
Quạt
Tốc độ 1300±10%RPM / 900±150~1500±10%RPM 300±150~1400±10%RPM
Số lượng 2 quạt
Kích thước vật lý 120 x 120 x 25 mm Φ140 x 26mm
Nguồn vào 12VDC 0.2±10%A / 0.19±10%A(MAX)
Dòng không khí 65.16CFM / 74.34CFM 81.33CFM
Độ ồn 26.1dB(A) / 17.8~30dB(A) 12.6-31.1dB(A)
DeepCool Neptwin V2

DeepCool Neptwin V2

1.450.000 ₫
DeepCool Lucifer V2

DeepCool Lucifer V2

1.050.000 ₫
Khuyến mãi
   
Tổng quan
CPU Socket
  • Intel LGA20XX/LGA1366/LGA1200/1151/1150/1155/LGA775
  • AMD AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2+/FM2/FM1
  • Intel LGA20XX/LGA1366/LGA115X/LGA775
  • AMD AM4 (with "AM4 Ready" Sticker)
  • AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2+/FM2/FM1
Kích thước
126 x 136 x 159 mm (With Fan) 140 x 136 x 168 mm
Vật liệu
Aluminum
Quạt
Tốc độ
1300±10%RPM / 900±150~1500±10%RPM 300±150~1400±10%RPM
Số lượng
2 quạt
Kích thước vật lý
120 x 120 x 25 mm Φ140 x 26mm
Nguồn vào
12VDC 0.2±10%A / 0.19±10%A(MAX)
Dòng không khí
65.16CFM / 74.34CFM 81.33CFM
Độ ồn
26.1dB(A) / 17.8~30dB(A) 12.6-31.1dB(A)