So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
DeepCool Macube 110

DeepCool Macube 110

1.090.000 ₫
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước vật lý 400mm×225mm×431mm(L×W×H) 435.5 x 217.5 x 410mm, 366.5 x 210 x 400mm
Khay ổ cứng
  • 2 x 3.5" Drive Bays
  • 2 x 2.5" Drive Bays
  • 2 x 2.5" / 3.5" DRIVE BAYS (COMBO)
  • 2 x 2.5" DRIVE BAYS
Khay mở rộng 4
Mainboard hỗ trợ Mini-ITX / Micro-ATX Micro ATX, Mini ITX
Nguồn cung cấp ATX PS2 Bottom mount, ATX
I/O Panel USB3.0×2、Audio×1
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 (formerly USB 3.0)
  • 1 x 3.5mm Audio Jack
  • 1 x 3.5mm Mic Jack
  • 1 x ARGB 2-to-3 splitter
  • 1 x ARGB Controller
Kích cỡ nguồn hỗ trợ 160 mm 140mm (HDD cage in backmost position), 325mm (w/o front radiator & HDD cage)
Kích cỡ VGA hỗ trợ 320 mm 344mm
Hỗ trợ CPU Cooler 165 mm 166mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước 120mm×3/140mm×2 3x 120mm, 2x 140mm
Mặt trên 120mm×2/140mm×2 2x 120/140mm
Mặt sau 1×120mm DC fan (có sẵn) 1x 120mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước 120/140/240/280 120mm, 140mm, 240mm, 280mm
Mặt trên 120/140/240/280 120mm, 240mm
Mặt sau 120 120mm
DeepCool Macube 110

DeepCool Macube 110

1.090.000 ₫
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước vật lý
400mm×225mm×431mm(L×W×H) 435.5 x 217.5 x 410mm, 366.5 x 210 x 400mm
Khay ổ cứng
  • 2 x 3.5" Drive Bays
  • 2 x 2.5" Drive Bays
  • 2 x 2.5" / 3.5" DRIVE BAYS (COMBO)
  • 2 x 2.5" DRIVE BAYS
Khay mở rộng
4
Mainboard hỗ trợ
Mini-ITX / Micro-ATX Micro ATX, Mini ITX
Nguồn cung cấp
ATX PS2 Bottom mount, ATX
I/O Panel
USB3.0×2、Audio×1
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 (formerly USB 3.0)
  • 1 x 3.5mm Audio Jack
  • 1 x 3.5mm Mic Jack
  • 1 x ARGB 2-to-3 splitter
  • 1 x ARGB Controller
Kích cỡ nguồn hỗ trợ
160 mm 140mm (HDD cage in backmost position), 325mm (w/o front radiator & HDD cage)
Kích cỡ VGA hỗ trợ
320 mm 344mm
Hỗ trợ CPU Cooler
165 mm 166mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước
120mm×3/140mm×2 3x 120mm, 2x 140mm
Mặt trên
120mm×2/140mm×2 2x 120/140mm
Mặt sau
1×120mm DC fan (có sẵn) 1x 120mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước
120/140/240/280 120mm, 140mm, 240mm, 280mm
Mặt trên
120/140/240/280 120mm, 240mm
Mặt sau
120 120mm