So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước vật lý 416 x 220 x 495 mm 435.5 x 217.5 x 410mm, 366.5 x 210 x 400mm
Khay ổ cứng 4 x ổ 2.5", 2 x ổ 3.5"
  • 2 x 2.5" / 3.5" DRIVE BAYS (COMBO)
  • 2 x 2.5" DRIVE BAYS
Khay mở rộng 4
Mainboard hỗ trợ ATX/Micro ATX/Mini ITX Micro ATX, Mini ITX
Nguồn cung cấp Bottom mount, ATX
I/O Panel USB2.0*1, USB3.0*2, Audio*1, mic*1, LED Button
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 (formerly USB 3.0)
  • 1 x 3.5mm Audio Jack
  • 1 x 3.5mm Mic Jack
  • 1 x ARGB 2-to-3 splitter
  • 1 x ARGB Controller
Kích cỡ nguồn hỗ trợ 140mm (HDD cage in backmost position), 325mm (w/o front radiator & HDD cage)
Kích cỡ VGA hỗ trợ 340mm/310mm (If installed front radiator) 344mm
Hỗ trợ CPU Cooler 170mm 166mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước 3x 120mm, 2x 140mm
Mặt trên 2x 120/140mm
Mặt sau 1x 120mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước 120mm, 140mm, 240mm, 280mm
Mặt trên 120mm, 240mm
Mặt sau 120mm
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước vật lý
416 x 220 x 495 mm 435.5 x 217.5 x 410mm, 366.5 x 210 x 400mm
Khay ổ cứng
4 x ổ 2.5", 2 x ổ 3.5"
  • 2 x 2.5" / 3.5" DRIVE BAYS (COMBO)
  • 2 x 2.5" DRIVE BAYS
Khay mở rộng
4
Mainboard hỗ trợ
ATX/Micro ATX/Mini ITX Micro ATX, Mini ITX
Nguồn cung cấp
Bottom mount, ATX
I/O Panel
USB2.0*1, USB3.0*2, Audio*1, mic*1, LED Button
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 (formerly USB 3.0)
  • 1 x 3.5mm Audio Jack
  • 1 x 3.5mm Mic Jack
  • 1 x ARGB 2-to-3 splitter
  • 1 x ARGB Controller
Kích cỡ nguồn hỗ trợ
140mm (HDD cage in backmost position), 325mm (w/o front radiator & HDD cage)
Kích cỡ VGA hỗ trợ
340mm/310mm (If installed front radiator) 344mm
Hỗ trợ CPU Cooler
170mm 166mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước
3x 120mm, 2x 140mm
Mặt trên
2x 120/140mm
Mặt sau
1x 120mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước
120mm, 140mm, 240mm, 280mm
Mặt trên
120mm, 240mm
Mặt sau
120mm