So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Macro
Kết nối Có dây
  • Dual-mode wireless (2.4GHz and BLE)
  • HyperSpeed Wireless technology (using 2.4GHz Dongle)
Loại cảm biến PAW3318 Optical
Số nút bấm 6 6
Độ bền Razer™ Mechanical Mouse Switches rated for 50M clicks
Bộ nhớ trong On-board Memory Profile
Đèn LED Không
Tính năng khác
  • Chống nước và bụi IP56
  • ASUS Antibacterial Guard
Tracking
DPI Lên đến 8000 true 16,000 DPI
Khả năng tăng tốc 40 G
Tốc độ tối đa 450 IPS
Độ phản hồi
Công nghệ không dây Razer HyperSpeed Wireless technology
Thời lượng pin
Mặc định có đèn
  • Chế độ 2.4GHz: lên đến 285 giờ
  • Chế độ BLE (với pin AA): lên tới 450 giờ
Kích thước vật lý
Kích thước ( Dài x Ngang x Dày ) 123 x 68 x 40 mm 130 x 60 x 42 mm
Trọng lượng 59 gram 83 g (không bao gồm pin)
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Macro
Kết nối
Có dây
  • Dual-mode wireless (2.4GHz and BLE)
  • HyperSpeed Wireless technology (using 2.4GHz Dongle)
Loại cảm biến
PAW3318 Optical
Số nút bấm
6 6
Độ bền
Razer™ Mechanical Mouse Switches rated for 50M clicks
Bộ nhớ trong
On-board Memory Profile
Đèn LED
Không
Tính năng khác
  • Chống nước và bụi IP56
  • ASUS Antibacterial Guard
Tracking
DPI
Lên đến 8000 true 16,000 DPI
Khả năng tăng tốc
40 G
Tốc độ tối đa
450 IPS
Độ phản hồi
Công nghệ không dây
Razer HyperSpeed Wireless technology
Thời lượng pin
Mặc định có đèn
  • Chế độ 2.4GHz: lên đến 285 giờ
  • Chế độ BLE (với pin AA): lên tới 450 giờ
Kích thước vật lý
Kích thước ( Dài x Ngang x Dày )
123 x 68 x 40 mm 130 x 60 x 42 mm
Trọng lượng
59 gram 83 g (không bao gồm pin)