So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kết nối
  • USB 2.0 (TypeC sang TypeA)
  • Bluetooth 5.1
  • RF 2.4GHz
Loại cảm biến ROG AimPoint Razer 5G Advanced Optical Sensor
Số nút bấm 5 7 independently programmable Hyperesponse buttons
Độ bền Razer™ Mechanical Mouse Switches with 50 million clicks life cycle
Bộ nhớ trong Hybrid On-Board Memory and Cloud Storage
Đèn LED Razer Chroma™ lighting with 16.8 million customizable color options
Tracking
DPI 36000 true 16,000 DPI
Khả năng tăng tốc 50 G
Tốc độ tối đa 650IPS 450 IPS
Độ phản hồi
Tốc độ phản hồi ( USB ) 1000 Hz Ultrapolling
Công nghệ không dây Công nghệ không dây ROG SpeedNova
Kích thước vật lý
Kích thước ( Dài x Ngang x Dày ) 127.5(L) x 63.7(w) x 39.6(H) mm 125.7 x 70 x 43.2 mm
Trọng lượng 54g (không có cáp và USB dongle) 106 g (không bao gồm cáp)
Chiều dài dây 2.1 m
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kết nối
  • USB 2.0 (TypeC sang TypeA)
  • Bluetooth 5.1
  • RF 2.4GHz
Loại cảm biến
ROG AimPoint Razer 5G Advanced Optical Sensor
Số nút bấm
5 7 independently programmable Hyperesponse buttons
Độ bền
Razer™ Mechanical Mouse Switches with 50 million clicks life cycle
Bộ nhớ trong
Hybrid On-Board Memory and Cloud Storage
Đèn LED
Razer Chroma™ lighting with 16.8 million customizable color options
Tracking
DPI
36000 true 16,000 DPI
Khả năng tăng tốc
50 G
Tốc độ tối đa
650IPS 450 IPS
Độ phản hồi
Tốc độ phản hồi ( USB )
1000 Hz Ultrapolling
Công nghệ không dây
Công nghệ không dây ROG SpeedNova
Kích thước vật lý
Kích thước ( Dài x Ngang x Dày )
127.5(L) x 63.7(w) x 39.6(H) mm 125.7 x 70 x 43.2 mm
Trọng lượng
54g (không có cáp và USB dongle) 106 g (không bao gồm cáp)
Chiều dài dây
2.1 m