Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
CPU Socket |
- Intel: LGA2066/2011-v3/2011/1700/1200/1151/1150/1155
- AMD: AM5/AM4
|
- Intel 1150/1151/1155/1156
- Intel 2011/2011-3/2066
- AMD AM4
- AMD AM3/AM2
|
Kích thước |
144×147×164 mm(L×W×H) |
144mm x 169mm x 171mm |
Vật liệu |
|
Direct-Contact Heatpipe |
Quạt |
Tốc độ |
- Fan Speed (Performance Mode): 500~1700 RPM±10%
- Fan Speed (Quiet Mode): 500~1350 RPM±10%
|
2400 RPM |
Số lượng |
|
2 |
Kích thước vật lý |
- 140×140×25 mm(L×W×H)
- 120×120×25 mm(L×W×H)
|
120mm x 120mm x 25mm |
Áp suất không khí |
- Fan Air Pressure (Performance Mode): 2.44 mmAq / 2.1 mmAq
- Fan Air Pressure (Quiet Mode): 1.58 mmAq / 1.35 mmAq
|
4.2 mm-H2O |
Dòng không khí |
- 90.37 Fan Airflow (Performance Mode): 79.1 CFM / 58.06 CFM
- Fan Airflow (Quiet Mode): 63.76 CFM / 46.75 CFM
|
75 CFM |
Độ ồn |
- Overall Noise (Performance Mode): ≤29.3 dB(A)
- Overall Noise (Quiet Mode): ≤22.6 dB(A)
|
36 dBA |
Đầu cắm |
4-pin PWM |
|
Bộ tản nhiệt |
Kích thước |
140×110×160 mm(L×W×H) |
|
Ống |
Ø6 mm×7 pcs |
|