Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Socket |
LGA1700 |
AM4 |
Chipset |
Intel® B760 Express Chipset |
AMD B450 |
CPU (hỗ trợ tối đa) |
- Support for the 13th and 12thGeneration Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors
- L3 cache varies with CPU
|
AMD Ryzen™ thế hệ thứ 2/Ryzen™ với card đồ họa Radeon™ Vega Graphics/Ryzen™ thế hệ thứ nhất/Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics bộ vi xử lý |
BIOS |
- 1 x 128 Mbit flash
- Use of licensed AMI UEFI BIOS
- PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0
|
128 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS, PnP,SM BIOS 3.1, ACPI 6.1, Multilanguage BIOS, ASUS EZ Flash 3, ASUS CrashFree BIOS 3, F3 Mục Ưa thích, Lần chỉnh sửa cuối cùng, F12 PrintScreen,F4 AURA ON/OFF, Nhấn phím F9 để tìm kiếm và thông tin bộ nhớ ASUS DRAM SPD (Serial Presence Detect) |
OS hỗ trợ |
- Support for Windows 11 64-bit
- Support for Windows 10 64-bit
|
- Windows® 10 64-bit
- Windows® 7 64-bit
|
Kích cỡ |
ATX Form Factor; 23.0cm x 21.5cm |
- Dạng thiết kế mATX
- 24.4 cm x 24.4 cm
|
Bộ Nhớ |
Bộ nhớ RAM tối đa |
64GB |
64 GB |
Số khe cắm |
2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory |
4 |
Kênh bộ nhớ |
- Dual channel memory architecture
- Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)
- Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules
- Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules
|
Dual |
RAM |
Support for DDR4 3200/3000/2933/2666/2400/2133 MT/s memory modules |
DDR4 3533(O.C)/3466(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz Không Đệm |
Đồ Họa và Âm Thanh |
Audio |
- Realtek® Audio CODEC
- High Definition Audio
- 2/4/5.1/7.1-channel
- * You can change the functionality of an audio jack using the audio software. To configure 7.1-channel audio, access the audio software for audio settings.
- Support for S/PDIF Out
|
- Realtek® ALC S1220A 8-kênh CODEC Âm thanh HD *3
- Tính năng Âm thanh:
- - DTS Custom độc quyền cho các bộ tai nghe GAMING
- - Chống nhiễu Âm thanh: Đảm bảo phân tách rõ ràng tín hiệu tương tự/số và giảm thiểu nhiễu từ nhiều phía
- - Lớp PCB âm thanh chuyên dụng: Tách lớp cho các kênh trái và phải để bảo vệ chất lượng của tín hiệu âm thanh nhạy cảm
- - Tụ điện âm thanh cao cấp sản xuất tại Nhật: Cung cấp âm thanh tự nhiên rõ ràng và trung thực tuyệt đối
- - Vỏ bảo vệ hệ thống âm thanh: Bảo vệ hiệu quả giúp duy trì tính toàn vẹn của tín hiệu âm thanh, cho chất lượng âm tốt nhất.
|
Công nghệ đa card đồ họa |
|
Hỗ trợ Công nghệ AMD CrossFireX™ |
Card đồ họa tích hợp |
Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics |
|
Kết Nối Mạng |
LAN |
Realtek® GbE LAN chip (1 Gbps/100 Mbps) |
- Realtek® RTL8111H
- TUF LANGuard
|
Cổng Kết Nối |
PS/2 keyboard/ mouse combo port |
|
|
RJ45 |
1 x RJ-45 port |
|
USB 2.0 |
2 x USB 2.0/1.1 ports |
2 |
USB 3.1 |
|
- 1 x USB 3.1 Gen 2 Type A
- 2 x USB 3.1 Gen (màu xanh) Type A
|
USB 3.2 |
4 x USB 3.2 Gen 1 ports |
|
USB-C |
|
1 x USB 3.1 Gen 1 Type C |
Cổng Audio |
3 x audio jacks |
3 x giắc cắm âm thanh |
DVI-D |
|
|
HDMI |
1 x HDMI port |
|
Kết Nối I/O Bên Trong |
SATA III 6Gb/s |
4 x SATA 6Gb/s connectors |
4 |
M.2 SLOT |
- 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU)
- 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB)
|
|
PCI-E GEN |
|
PCIe 3.0/2.0 |
PCI-EX1 |
1 x PCI Express x1 slot, supporting PCIe 3.0 and running at x1 |
1 x PCIe 2.0 x1 |
PCI-EX16 |
1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 4.0 and running at x16 |
|
Tính Năng Khác |
I/O Controller |
iTE® I/O Controller Chip |
|
H/W Monitoring (Bộ theo dõi phần cứng) |
- Voltage detection
- Temperature detection
- Fan speed detection
- Water cooling flow rate detection
- Fan fail warning
- Fan speed control
- * Whether the fan speed control function is supported will depend on the cooler you install.
|
|
Tính năng đặc biệt khác |
- Support for GIGABYTE Control Center (GCC)
- * Available applications in GCC may vary by motherboard model. Supported functions of each application may also vary depending on motherboard specifications.
- Support for Q-Flash
|
- ASUS TUF PROTECTION
- - ASUS SafeSlot: Bảo vệ card đồ họa
- - Bảo vệ chống tăng quá áp của ASUS: Thiết kế điện năng bảo vệ mạch đẳng cấp thế giới
- - Lưng I/O bằng thép không gỉ của ASUS: Khả năng chống ăn mòn tốt hơn 3 lần cho độ bền cao hơn nữa!
- - ASUS DIGI+ VRM: Precision control for stable power
- - ASUS LANGuard: Bảo vệ chống đột biến điện mạng LAN, sét đánh và phóng tĩnh điện!
- tính năng độc quyền của ASUS :
- - AI Suite 3
- - Ai Charger
- - Trình Quét dọn Máy tính
- Giải pháp giải nhiệt ASUS Quiet :
- - Thiết kế thời trang, không quạt với giải pháp tản nhiệt mới & giải pháp tản nhiệt MOS.
- - ASUS Fan Xpert 2+
- AURA :
- - Điều khiển Ánh sáng AURA
- - Đầu cắm Dây Aura RGB
- ASUS EZ DIY :
- - ASUS CrashFree BIOS 3
- - ASUS EZ Flash 3
- - Chế độ EZ của ASUS UEFI BIOS
- ASUS Q-Design :
- - ASUS Q-Slot
- - ASUS Q-DIMM
|
RAID |
RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 support for SATA storage devices |
Hỗ trợ Raid 0, 1, 10 |