So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước vật lý 582 x 294 x 596 mm 621 x 285 x 644 mm
Khay ổ cứng
  • 2.5” x 4 or 3.5”x 4 (HDD Rack)
  • Hidden: 2.5”x 6 or 3.5” x 3
  • 1 x 3.5-inch
  • 1 x 2.5-inch
Khay mở rộng 8 7
Mainboard hỗ trợ E-ATX, ATX, Micro ATX, Mini ITX E-ATX(Up to 12"x11"), ATX, Micro-ATX, ITX
Nguồn cung cấp ATX
I/O Panel USB 3.0 x 2, USB 2.0 x 2, HD Audio x 1, Type-C x 1
  • USB3.0 x 2
  • MIC/AUDIO(HD)
  • Power
  • Type-C USB3.1
Kích cỡ nguồn hỗ trợ 220 mm (Without Bottom Fan)
Kích cỡ VGA hỗ trợ
  • 310 mm (With HDD Rack)
  • 410 mm (Without HDD Rack)
≤ 450mm
Hỗ trợ CPU Cooler 200 mm ≤ 215mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước 3 x 120mm, 3 x 140mm, 2 x 200mm 3 x 120mm
Mặt trên 3 x 120mm, 2 x 140mm, 2 x 200mm 3 x 120mm
Mặt đáy 2 x 120mm
Mặt sau 1 x 120mm, 1 x 140mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước 1 x 360mm, 1 x 420mm, 1 x 360mm (For 200mm fan) ≤ 360mm
Mặt hông 1 x 360mm, 1 x 420mm (AIO: 1 x360mm, 1 x 280mm)
Mặt trên 1 x 280mm, 1 x 360mm ≤ 360mm
Mặt sau 1 x 120mm, 1 x 140mm
Mặt đáy 1 x 240mm
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước vật lý
582 x 294 x 596 mm 621 x 285 x 644 mm
Khay ổ cứng
  • 2.5” x 4 or 3.5”x 4 (HDD Rack)
  • Hidden: 2.5”x 6 or 3.5” x 3
  • 1 x 3.5-inch
  • 1 x 2.5-inch
Khay mở rộng
8 7
Mainboard hỗ trợ
E-ATX, ATX, Micro ATX, Mini ITX E-ATX(Up to 12"x11"), ATX, Micro-ATX, ITX
Nguồn cung cấp
ATX
I/O Panel
USB 3.0 x 2, USB 2.0 x 2, HD Audio x 1, Type-C x 1
  • USB3.0 x 2
  • MIC/AUDIO(HD)
  • Power
  • Type-C USB3.1
Kích cỡ nguồn hỗ trợ
220 mm (Without Bottom Fan)
Kích cỡ VGA hỗ trợ
  • 310 mm (With HDD Rack)
  • 410 mm (Without HDD Rack)
≤ 450mm
Hỗ trợ CPU Cooler
200 mm ≤ 215mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước
3 x 120mm, 3 x 140mm, 2 x 200mm 3 x 120mm
Mặt trên
3 x 120mm, 2 x 140mm, 2 x 200mm 3 x 120mm
Mặt đáy
2 x 120mm
Mặt sau
1 x 120mm, 1 x 140mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước
1 x 360mm, 1 x 420mm, 1 x 360mm (For 200mm fan) ≤ 360mm
Mặt hông
1 x 360mm, 1 x 420mm (AIO: 1 x360mm, 1 x 280mm)
Mặt trên
1 x 280mm, 1 x 360mm ≤ 360mm
Mặt sau
1 x 120mm, 1 x 140mm
Mặt đáy
1 x 240mm