So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước vật lý 600 x 248 x 550 (mm) 621 x 285 x 644 mm
Khay ổ cứng (x6) 3.5in (x3) 2.5in
  • 1 x 3.5-inch
  • 1 x 2.5-inch
Khay mở rộng 8 vertical + 3 horizontal 7
Mainboard hỗ trợ E-ATX(Up to 12"x11"), ATX, Micro-ATX, ITX
Nguồn cung cấp ATX
I/O Panel
  • 4 x USB 3.0 Type-A
  • 1 x USB 3.1 Type-C
  • 1 x Audio jack
  • USB3.0 x 2
  • MIC/AUDIO(HD)
  • Power
  • Type-C USB3.1
Kích cỡ nguồn hỗ trợ 225 mm
Kích cỡ VGA hỗ trợ 450 mm ≤ 450mm
Hỗ trợ Rad Water Cooling Tương thích với Corsair Liquid Coolers: H55, H60, H75, H80i, H90, H100i, H105, H110i, H115i, H150i, H170i
Hỗ trợ CPU Cooler 190 mm ≤ 215mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước 4 x 120mm hoặc 3 x 140mm 3 x 120mm
Mặt hông 4 x 120mm
Mặt trên 3 x 120mm hoặc 3 x 140mm 3 x 120mm
Mặt sau 1 x 120mm hoặc 140mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước 480mm ≤ 360mm
Mặt hông 480mm
Mặt trên 420mm ≤ 360mm
Mặt sau 140mm
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước vật lý
600 x 248 x 550 (mm) 621 x 285 x 644 mm
Khay ổ cứng
(x6) 3.5in (x3) 2.5in
  • 1 x 3.5-inch
  • 1 x 2.5-inch
Khay mở rộng
8 vertical + 3 horizontal 7
Mainboard hỗ trợ
E-ATX(Up to 12"x11"), ATX, Micro-ATX, ITX
Nguồn cung cấp
ATX
I/O Panel
  • 4 x USB 3.0 Type-A
  • 1 x USB 3.1 Type-C
  • 1 x Audio jack
  • USB3.0 x 2
  • MIC/AUDIO(HD)
  • Power
  • Type-C USB3.1
Kích cỡ nguồn hỗ trợ
225 mm
Kích cỡ VGA hỗ trợ
450 mm ≤ 450mm
Hỗ trợ Rad Water Cooling
Tương thích với Corsair Liquid Coolers: H55, H60, H75, H80i, H90, H100i, H105, H110i, H115i, H150i, H170i
Hỗ trợ CPU Cooler
190 mm ≤ 215mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước
4 x 120mm hoặc 3 x 140mm 3 x 120mm
Mặt hông
4 x 120mm
Mặt trên
3 x 120mm hoặc 3 x 140mm 3 x 120mm
Mặt sau
1 x 120mm hoặc 140mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước
480mm ≤ 360mm
Mặt hông
480mm
Mặt trên
420mm ≤ 360mm
Mặt sau
140mm