So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước vật lý 400mm×215mm×431mm(L×W×H) 400 x 210 x 460mm
Khay ổ cứng
  • 3.5" Drive Bays x 2
  • 2.5" Drive Bays x 2
  • 2 x 3.5-inch / 1 x 2.5-inch
  • 2 x 2.5-inch
Khay mở rộng 4 Slots 7
Mainboard hỗ trợ Mini-ITX / Micro-ATX ATX, M-ATX, ITX
Nguồn cung cấp ATX PS2
I/O Panel USB3.0×1, USB2.0×1, Audio×1
  • ARGB Control Button
  • Power
  • Reset
  • HD MIC/Audio
  • USB3.0
  • USB2.0 x 2
Kích cỡ nguồn hỗ trợ 160mm ≤ 160 mm
Kích cỡ VGA hỗ trợ 320mm ≤ 300 mm
Hỗ trợ Rad Water Cooling Front: 120/140/240/280; TOP: 120/140/240/280 Rear: 120;
Hỗ trợ CPU Cooler 165mm ≤ 160 mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước 120mm×3/140mm×2 120mm x 3 / 140mm x 2
Mặt trên 120mm×2/140mm×2 120mm x 2
Mặt sau 120mm x 1
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước ≤ 360 mm
Mặt sau ≤ 120 mm
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước vật lý
400mm×215mm×431mm(L×W×H) 400 x 210 x 460mm
Khay ổ cứng
  • 3.5" Drive Bays x 2
  • 2.5" Drive Bays x 2
  • 2 x 3.5-inch / 1 x 2.5-inch
  • 2 x 2.5-inch
Khay mở rộng
4 Slots 7
Mainboard hỗ trợ
Mini-ITX / Micro-ATX ATX, M-ATX, ITX
Nguồn cung cấp
ATX PS2
I/O Panel
USB3.0×1, USB2.0×1, Audio×1
  • ARGB Control Button
  • Power
  • Reset
  • HD MIC/Audio
  • USB3.0
  • USB2.0 x 2
Kích cỡ nguồn hỗ trợ
160mm ≤ 160 mm
Kích cỡ VGA hỗ trợ
320mm ≤ 300 mm
Hỗ trợ Rad Water Cooling
Front: 120/140/240/280; TOP: 120/140/240/280 Rear: 120;
Hỗ trợ CPU Cooler
165mm ≤ 160 mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước
120mm×3/140mm×2 120mm x 3 / 140mm x 2
Mặt trên
120mm×2/140mm×2 120mm x 2
Mặt sau
120mm x 1
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước
≤ 360 mm
Mặt sau
≤ 120 mm