So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 34-inch 24.5-inch
Độ phân giải UltraWide QHD 3440 x 1440 FHD 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình 21:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178º horizontal, 178º vertical 178° (H) / 178° (V)
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 89 ppi
Độ sáng 300 cd/m² (typ) 400 nits
Tấm nền VA cong 1500R Anti-Glare, Hard Coating (3H) IPS
Kích cỡ điểm ảnh 0.232 mm (H) x 0.232 mm (V) 0.2832(H) x 0.2802(V)
Độ tương phản động 80M:1 100000000:1
Độ phản hồi 1ms 1ms (GTG)
Tần số làm tươi 144 Hz 240Hz
Khả năng điều chỉnh
  • VESA Compatible: 100 x 100 mm
  • Điều chỉnh độ cao (mm): 80
  • Nghiêng (Trước/Sau): -5º / 10º
Nghiêng (lên/xuống): -5° ~ 20°
Chuẩn màu NTSC: 72% size (Typ)sRGB: 104% size (Typ) 84% DCI-P3 / 107% SRGB
Tỉ lệ tương phản 4,000:1 (typ) 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 8 bit (6 bit + FRC), 16,7 triệu màu 1,07 tỷ màu (8bits + FRC)
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI 2 x HDMI 2.0 2 x HDMI 2.0
USB-C 1x USB Type C (DisplayPort Alternate)
USB 3.0
  • 3x USB 2.0 Type A
  • 1x USB 2.0 Type B
3.5mm
Displayport ver 1.4 2
Đặc điểm khác
Loa ngoài 5Watts x2
Mức tiêu thụ điện 36W
Chế độ hình ảnh
G-SYNC NVIDIA G-SYNC
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Adaptive Sync
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
34-inch 24.5-inch
Độ phân giải
UltraWide QHD 3440 x 1440 FHD 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình
21:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178º horizontal, 178º vertical 178° (H) / 178° (V)
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
89 ppi
Độ sáng
300 cd/m² (typ) 400 nits
Tấm nền
VA cong 1500R Anti-Glare, Hard Coating (3H) IPS
Kích cỡ điểm ảnh
0.232 mm (H) x 0.232 mm (V) 0.2832(H) x 0.2802(V)
Độ tương phản động
80M:1 100000000:1
Độ phản hồi
1ms 1ms (GTG)
Tần số làm tươi
144 Hz 240Hz
Khả năng điều chỉnh
  • VESA Compatible: 100 x 100 mm
  • Điều chỉnh độ cao (mm): 80
  • Nghiêng (Trước/Sau): -5º / 10º
Nghiêng (lên/xuống): -5° ~ 20°
Chuẩn màu
NTSC: 72% size (Typ)sRGB: 104% size (Typ) 84% DCI-P3 / 107% SRGB
Tỉ lệ tương phản
4,000:1 (typ) 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
8 bit (6 bit + FRC), 16,7 triệu màu 1,07 tỷ màu (8bits + FRC)
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI
2 x HDMI 2.0 2 x HDMI 2.0
USB-C
1x USB Type C (DisplayPort Alternate)
USB 3.0
  • 3x USB 2.0 Type A
  • 1x USB 2.0 Type B
3.5mm
Displayport ver 1.4
2
Đặc điểm khác
Loa ngoài
5Watts x2
Mức tiêu thụ điện
36W
Chế độ hình ảnh
G-SYNC
NVIDIA G-SYNC
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Adaptive Sync