So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi  
Bộ Vi Xử Lý
Loại CPU
  • AMD Ryzen™ 5 5600H
  • AMD Ryzen™ 7 5800H
  • AMD Ryzen™ 9 5900HX
Màn Hình
Kích thước màn hình 14.0-inch
Độ phân giải 2.8K (2880 x 1800)
Công nghệ màn hình
  • OLED 16:10, 0.2ms response time, 90Hz, 600nits
  • 100% DCI-P3, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600, 1,07 tỷ màu
  • PANTONE Validated, Glossy display, 70% less harmful blue light, SGS Eye Care Display
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
RAM Tùy cấu hình
Loại RAM DDR4 on board
Số khe cắm RAM Không có
Hỗ trợ RAM tối đa Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
  • AMD Radeon™ Graphics
  • NVIDIA® GeForce® RTX™ 3050 Ti 4GB GDDR6, Boost up to 1500MHz at 35W (50W with Dynamic Boost) NVIDIA Max-Q technology for peak performance and efficiency
Thiết kế Card Tùy cấu hình
Công nghệ âm thanh
  • Built-in microphone
  • Built-in array microphone
  • harman/kardon (Mainstream)
  • with Cortana and Alexa voice-recognition support
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth 5.0
Webcam
  • 720p HD camera
  • With privacy shutter
Khe đọc thẻ nhớ Micro SD card reader
Fingerprint
Loại bàn phím Chiclet Keyboard, 1.35mm Key-travel
Đèn bàn phím
USB 2.0 2x USB 2.0 Type-A
USB 3.x 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C
HDMI 1x HDMI 1.4
3.5mm Audio Jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 63WHrs, 3S1P, 3-cell
Loại PIN Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.45 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 31.74 x 22.85 x 1.79 ~ 1.79 cm
Khuyến mãi
 
Bộ Vi Xử Lý
Loại CPU
  • AMD Ryzen™ 5 5600H
  • AMD Ryzen™ 7 5800H
  • AMD Ryzen™ 9 5900HX
Màn Hình
Kích thước màn hình
14.0-inch
Độ phân giải
2.8K (2880 x 1800)
Công nghệ màn hình
  • OLED 16:10, 0.2ms response time, 90Hz, 600nits
  • 100% DCI-P3, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600, 1,07 tỷ màu
  • PANTONE Validated, Glossy display, 70% less harmful blue light, SGS Eye Care Display
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
RAM
Tùy cấu hình
Loại RAM
DDR4 on board
Số khe cắm RAM
Không có
Hỗ trợ RAM tối đa
Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
  • AMD Radeon™ Graphics
  • NVIDIA® GeForce® RTX™ 3050 Ti 4GB GDDR6, Boost up to 1500MHz at 35W (50W with Dynamic Boost) NVIDIA Max-Q technology for peak performance and efficiency
Thiết kế Card
Tùy cấu hình
Công nghệ âm thanh
  • Built-in microphone
  • Built-in array microphone
  • harman/kardon (Mainstream)
  • with Cortana and Alexa voice-recognition support
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth 5.0
Webcam
  • 720p HD camera
  • With privacy shutter
Khe đọc thẻ nhớ
Micro SD card reader
Fingerprint
Loại bàn phím
Chiclet Keyboard, 1.35mm Key-travel
Đèn bàn phím
USB 2.0
2x USB 2.0 Type-A
USB 3.x
1x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C
1x USB 3.2 Gen 1 Type-C
HDMI
1x HDMI 1.4
3.5mm Audio Jack
1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
63WHrs, 3S1P, 3-cell
Loại PIN
Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.45 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
31.74 x 22.85 x 1.79 ~ 1.79 cm