So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi  
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD M.2 2242 PCIe NVMe
Loại RAM LPDDR4
Số khe cắm RAM 2
Tốc độ Bus RAM 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 40GB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Khe đọc thẻ nhớ 1x Card reader
Đèn bàn phím
USB 3.x
  • 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)
USB-C Thunderbolt 1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
HDMI 1x HDMI, up to 4K/60Hz
RJ45 1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Pin
Thông tin Pin 45Wh
Loại PIN Lion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.4kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 323 x 218 x 17.9 mm
Khuyến mãi
 
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
M.2 2242 PCIe NVMe
Loại RAM
LPDDR4
Số khe cắm RAM
2
Tốc độ Bus RAM
3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
40GB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Khe đọc thẻ nhớ
1x Card reader
Đèn bàn phím
USB 3.x
  • 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)
USB-C Thunderbolt
1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
HDMI
1x HDMI, up to 4K/60Hz
RJ45
1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Pin
Thông tin Pin
45Wh
Loại PIN
Lion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.4kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
323 x 218 x 17.9 mm