So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Trọng lượng 408 g / 0.9 lbs 315g (kèm micro)
Chiều dài dây 4.27 ft. / 1.3 m Cáp sạc USB (1m) + Cáp tai nghe có thể tháo rời 3,5mm (1,3m)
Loại kết nối USB Digital 2.4 GHz, USB
Hiệu năng Audio
Driver 50 mm Điện động, 50mm với nam châm đất hiếm
Tần số đáp ứng 20 Hz – 20 kHz 15Hz–23.000Hz
Trở kháng 32 Ω (1 kHz) 32 Ω
Độ nhạy 109 dB (1 kHz) 106dBSPL/mW tại 1kHz
Hiệu năng Microphone
Kiểu Microphone Retractable Unidirectional Microphone Micro tụ điện electret
Pick-up pattern Unidirectional ECM boom
Tần số đáp ứng 100 Hz – 10 kHz 100Hz-7.000 Hz
Tỉ lệ nhiễu Khử nhiễu
Độ nhạy -45 ± 3 dB -45dBV (0dB=1V/Pa,1kHz)
Chống ồn
Tính năng khác
Công nghệ âm thanh Active noise-canceling microphone
Nền tảng hỗ trợ Razer Synapse 3
Transmitter
Khoảng cách kết nối Tối đa 20 mét
Thời lượng pin
  • Đèn LED tắt: 30 giờ
  • Đèn LED ở chế độ breathing (nhịp thở): 18 giờ
  • Đèn LED sáng liên tục: 13 giờ
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Trọng lượng
408 g / 0.9 lbs 315g (kèm micro)
Chiều dài dây
4.27 ft. / 1.3 m Cáp sạc USB (1m) + Cáp tai nghe có thể tháo rời 3,5mm (1,3m)
Loại kết nối
USB Digital 2.4 GHz, USB
Hiệu năng Audio
Driver
50 mm Điện động, 50mm với nam châm đất hiếm
Tần số đáp ứng
20 Hz – 20 kHz 15Hz–23.000Hz
Trở kháng
32 Ω (1 kHz) 32 Ω
Độ nhạy
109 dB (1 kHz) 106dBSPL/mW tại 1kHz
Hiệu năng Microphone
Kiểu Microphone
Retractable Unidirectional Microphone Micro tụ điện electret
Pick-up pattern
Unidirectional ECM boom
Tần số đáp ứng
100 Hz – 10 kHz 100Hz-7.000 Hz
Tỉ lệ nhiễu
Khử nhiễu
Độ nhạy
-45 ± 3 dB -45dBV (0dB=1V/Pa,1kHz)
Chống ồn
Tính năng khác
Công nghệ âm thanh
Active noise-canceling microphone
Nền tảng hỗ trợ
Razer Synapse 3
Transmitter
Khoảng cách kết nối
Tối đa 20 mét
Thời lượng pin
  • Đèn LED tắt: 30 giờ
  • Đèn LED ở chế độ breathing (nhịp thở): 18 giờ
  • Đèn LED sáng liên tục: 13 giờ