So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Trọng lượng 325 g / 0,72 lb 315g (kèm micro)
Chiều dài dây Cáp sạc USB (1m) + Cáp tai nghe có thể tháo rời 3,5mm (1,3m)
Loại kết nối Bluetooth 5.2 2.4 GHz, USB
Hiệu năng Audio
Driver Razer™ TriForce Điện động, 50mm với nam châm đất hiếm
Tần số đáp ứng 20 Hz – 20 kHz 15Hz–23.000Hz
Trở kháng 32 Ω 32 Ω
Độ nhạy 92.5 dB SPL / mW @ 1kHz 106dBSPL/mW tại 1kHz
Hiệu năng Microphone
Kiểu Microphone Micro tụ điện electret
Tần số đáp ứng 100 Hz – 10 kHz 100Hz-7.000 Hz
Tỉ lệ nhiễu Khử nhiễu
Độ nhạy -42 dBV / Pa -45dBV (0dB=1V/Pa,1kHz)
Tính năng khác
LED 2 Razer Chroma™ RGB Zones (Ear and Earcups)
Transmitter
Khoảng cách kết nối Tối đa 20 mét
Thời lượng pin Up to 40-hour Battery Life with Type C Charging
  • Đèn LED tắt: 30 giờ
  • Đèn LED ở chế độ breathing (nhịp thở): 18 giờ
  • Đèn LED sáng liên tục: 13 giờ
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Trọng lượng
325 g / 0,72 lb 315g (kèm micro)
Chiều dài dây
Cáp sạc USB (1m) + Cáp tai nghe có thể tháo rời 3,5mm (1,3m)
Loại kết nối
Bluetooth 5.2 2.4 GHz, USB
Hiệu năng Audio
Driver
Razer™ TriForce Điện động, 50mm với nam châm đất hiếm
Tần số đáp ứng
20 Hz – 20 kHz 15Hz–23.000Hz
Trở kháng
32 Ω 32 Ω
Độ nhạy
92.5 dB SPL / mW @ 1kHz 106dBSPL/mW tại 1kHz
Hiệu năng Microphone
Kiểu Microphone
Micro tụ điện electret
Tần số đáp ứng
100 Hz – 10 kHz 100Hz-7.000 Hz
Tỉ lệ nhiễu
Khử nhiễu
Độ nhạy
-42 dBV / Pa -45dBV (0dB=1V/Pa,1kHz)
Tính năng khác
LED
2 Razer Chroma™ RGB Zones (Ear and Earcups)
Transmitter
Khoảng cách kết nối
Tối đa 20 mét
Thời lượng pin
Up to 40-hour Battery Life with Type C Charging
  • Đèn LED tắt: 30 giờ
  • Đèn LED ở chế độ breathing (nhịp thở): 18 giờ
  • Đèn LED sáng liên tục: 13 giờ