So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 28-inch 34-inch cong
Độ phân giải UHD 3840 x 2160 QHD 3440 x 1440
Tỉ lệ màn hình 16:9 21:9
Góc nhìn (H/V) 178º horizontal, 178º vertical 178º(R/L), 178º(U/D)
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 109 ppi
Độ sáng 300 cd/m² (typ) 400 cd/m² (typ.)
Tấm nền IPS Anti-Glare, Hard Coating (3H) Nano IPS Anti-Glare, 3H
Kích cỡ điểm ảnh 0.162 mm (H) x 0.158 mm (V) 0.2325 x 0.2325 mm
Độ tương phản động 80M:1
Độ phản hồi 1ms (Typical GTG) 1ms (GtG at Faster)
Tần số làm tươi 150 Hz 160Hz (Overclock)
Khả năng điều chỉnh
  • Nghiêng: -5º / 20º
  • Xoay: 90º
  • Quay: 90º / 0º
  • Điều chỉnh độ cao: 130mm
  • VESA Compatible: 75 x 75 mm
  • Độ nghiêng: -5° ~ +15°
  • Độ cao: 0 ~ 110 mm
  • VESA: 100 x 100 mm
Chuẩn màu DCI-P3: 90% size (Typ)NTSC: 87% size (Typ)sRGB: 122% size (Typ) DCI-P3 98% (CIE1976)
Tỉ lệ tương phản 1,000:1 (typ) 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16,7 triệu màu 1,07 tỷ màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI 1 x HDMI 2.1 2 x HDMI 2.0
USB-C
USB 3.0
  • 2 x USB 3.0 downsream
  • 1 x USB 3.0 upstream
3.5mm
Displayport ver 1.4
Đặc điểm khác
Loa ngoài 2W x 2
Mức tiêu thụ điện 72W
Chế độ hình ảnh
G-SYNC Nvidia G-SYNC Technology Compatible
Freesync AMD FreeSync Premium
Flicker Safe
Tiết kiệm năng lượng
Chế độ chia màn hình
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
Crosshair
Reader Mode
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR
  • VESA DisplayHDR™400
  • HDR 10
  • HDR Effect
Adaptive Sync FreeSync
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
28-inch 34-inch cong
Độ phân giải
UHD 3840 x 2160 QHD 3440 x 1440
Tỉ lệ màn hình
16:9 21:9
Góc nhìn (H/V)
178º horizontal, 178º vertical 178º(R/L), 178º(U/D)
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
109 ppi
Độ sáng
300 cd/m² (typ) 400 cd/m² (typ.)
Tấm nền
IPS Anti-Glare, Hard Coating (3H) Nano IPS Anti-Glare, 3H
Kích cỡ điểm ảnh
0.162 mm (H) x 0.158 mm (V) 0.2325 x 0.2325 mm
Độ tương phản động
80M:1
Độ phản hồi
1ms (Typical GTG) 1ms (GtG at Faster)
Tần số làm tươi
150 Hz 160Hz (Overclock)
Khả năng điều chỉnh
  • Nghiêng: -5º / 20º
  • Xoay: 90º
  • Quay: 90º / 0º
  • Điều chỉnh độ cao: 130mm
  • VESA Compatible: 75 x 75 mm
  • Độ nghiêng: -5° ~ +15°
  • Độ cao: 0 ~ 110 mm
  • VESA: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
DCI-P3: 90% size (Typ)NTSC: 87% size (Typ)sRGB: 122% size (Typ) DCI-P3 98% (CIE1976)
Tỉ lệ tương phản
1,000:1 (typ) 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16,7 triệu màu 1,07 tỷ màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI
1 x HDMI 2.1 2 x HDMI 2.0
USB-C
USB 3.0
  • 2 x USB 3.0 downsream
  • 1 x USB 3.0 upstream
3.5mm
Displayport ver 1.4
Đặc điểm khác
Loa ngoài
2W x 2
Mức tiêu thụ điện
72W
Chế độ hình ảnh
G-SYNC
Nvidia G-SYNC Technology Compatible
Freesync
AMD FreeSync Premium
Flicker Safe
Tiết kiệm năng lượng
Chế độ chia màn hình
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
Crosshair
Reader Mode
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR
  • VESA DisplayHDR™400
  • HDR 10
  • HDR Effect
Adaptive Sync
FreeSync