So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước vật lý H=548 W=250 D=482 mm (Within ± 1% error) 230 x 516 x 494 mm (with feet)
Khay ổ cứng
  • 2 x 3.5" / 2.5"
  • 2 x 2.5-inch
  • 2.5”: 7
  • 3.5”: 2+2
Khay mở rộng 8 + 3 (Requires PCIE Riser Cable) 7
Mainboard hỗ trợ Mini ITX / Micro ATX / ATX / E-ATX Mini-ITX, MicroATX, ATX and EATX (Up to 272mm or 10.7-inches)
Nguồn cung cấp Standard ATX (Not included)
I/O Panel
  • USB 3.1 Gen2 Type-C x1 / USB 3.0 x2 / Audio In & Out
  • (supports AC97 /HD Audio)
  • 1x USB 3.1 Gen 2 Type-C
  • 2x USB 3.1 Gen 1 Type-A
  • 1x Headset Audio Jack
Kích cỡ nguồn hỗ trợ 220 mm
Kích cỡ VGA hỗ trợ 420 mm 413 mm
Hỗ trợ CPU Cooler 190 mm 185 mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước 120mm x3 / 140mm x3 3x 120/ 2x 140mm
Mặt trên 120mm x3 / 140mm x2 3x 120/2x 140mm
Mặt sau 120mm x1 / 140mm x1 1x 120/1x 140mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước Max 420mm 2x 140 or 3x 120mm with Push/Pull
Mặt trên Max 360mm 2x 140 or 3x 120
Mặt sau 140mm 1x 120
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước vật lý
H=548 W=250 D=482 mm (Within ± 1% error) 230 x 516 x 494 mm (with feet)
Khay ổ cứng
  • 2 x 3.5" / 2.5"
  • 2 x 2.5-inch
  • 2.5”: 7
  • 3.5”: 2+2
Khay mở rộng
8 + 3 (Requires PCIE Riser Cable) 7
Mainboard hỗ trợ
Mini ITX / Micro ATX / ATX / E-ATX Mini-ITX, MicroATX, ATX and EATX (Up to 272mm or 10.7-inches)
Nguồn cung cấp
Standard ATX (Not included)
I/O Panel
  • USB 3.1 Gen2 Type-C x1 / USB 3.0 x2 / Audio In & Out
  • (supports AC97 /HD Audio)
  • 1x USB 3.1 Gen 2 Type-C
  • 2x USB 3.1 Gen 1 Type-A
  • 1x Headset Audio Jack
Kích cỡ nguồn hỗ trợ
220 mm
Kích cỡ VGA hỗ trợ
420 mm 413 mm
Hỗ trợ CPU Cooler
190 mm 185 mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước
120mm x3 / 140mm x3 3x 120/ 2x 140mm
Mặt trên
120mm x3 / 140mm x2 3x 120/2x 140mm
Mặt sau
120mm x1 / 140mm x1 1x 120/1x 140mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước
Max 420mm 2x 140 or 3x 120mm with Push/Pull
Mặt trên
Max 360mm 2x 140 or 3x 120
Mặt sau
140mm 1x 120