Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Kích thước vật lý |
458 x 271 x 200mm |
230 x 516 x 494 mm (with feet) |
Khay ổ cứng |
(x3) 2.5in |
|
Khay mở rộng |
3 |
7 |
Mainboard hỗ trợ |
E-ATX/ ATX/ M-ATX/ ITX |
Mini-ITX, MicroATX, ATX and EATX (Up to 272mm or 10.7-inches) |
I/O Panel |
- 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
- 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C
- 1 x Audio jack
|
- 1x USB 3.1 Gen 2 Type-C
- 2x USB 3.1 Gen 1 Type-A
- 1x Headset Audio Jack
|
Kích cỡ nguồn hỗ trợ |
130 mm |
|
Kích cỡ VGA hỗ trợ |
365 mm |
413 mm |
Hỗ trợ Rad Water Cooling |
Tương thích với Corsair Liquid Coolers: H55, H60, H75, H80i, H90, H100i, H105, H110i, H115i, H150i |
|
Hỗ trợ CPU Cooler |
90 mm |
185 mm |
Hỗ trợ quạt |
Mặt trước |
3 x 120mm |
3x 120/ 2x 140mm |
Mặt hông |
3 x120mm/ 2 x 140mm |
|
Mặt trên |
2 x 120mm hoặc 1 x 140mm |
3x 120/2x 140mm |
Mặt sau |
2 x 120mm |
1x 120/1x 140mm |
Hỗ trợ các khe tản nhiệt |
Mặt trước |
|
2x 140 or 3x 120mm with Push/Pull |
Mặt hông |
Lên đến 360mm/280mm |
|
Mặt trên |
|
2x 140 or 3x 120 |
Mặt sau |
|
1x 120 |