So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 27inch 24.1-inch
Độ phân giải UHD 3840 x 2160 WUXGA 1920x1200
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:10
Góc nhìn (H/V) 178H/178V 178°(H)/178°(V)
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 163 ppi 94 ppi
Độ sáng 350 cd/m² 300 cd/㎡
Tấm nền IPS IPS Non-glare
Kích cỡ điểm ảnh 0.270 mm
Độ tương phản động 20M:1 100,000,000:1
Độ phản hồi 5ms 5ms (Gray to Gray)
Tần số làm tươi 60Hz 75 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Độ nghiêng: -5° ~ +35°
  • Độ xoay: -90° ~ +90°
  • Trục: -90° ~ +90°
  • Độ cao: 0 ~ 130 mm
  • VESA: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
  • Adobe RGB: 109% size / 99% coverage (Typ)
  • DCI-P3: 108% size / 95% coverage (Typ)
  • EBU: 145% size / 100% coverage (Typ)
  • REC709: 147% size / 100% coverage (Typ)
  • SMPTE-C: 166% size / 100% coverage (Typ)
  • NTSC: 104% size (Typ)
  • sRGB: 147% size / 100% coverage (Typ)
100% sRGB / 100% Rec. 709
Tỉ lệ tương phản 1,000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 1.07 tỉ màu 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI 2 x HDMI 2.0 1 x HDMI 1.4
USB-C 1 x USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode
USB 3.0
  • 3 x USB 3.2 Type A Down Stream
  • 1 x USB 3.2 Type B Up Stream
4 x USB 3.0 (downstream)
3.5mm
  • 1 x 3.5 mm Audio In
  • 1 x 3.5 mm Audio Out 3.0
D-Sub
Displayport ver 1.4
  • 1 x DisplayPort
  • 1 x Mini DisplayPort
Đặc điểm khác
Loa ngoài 2W x 2 Stereo RMS
Chế độ hình ảnh 9 Modes(sRGB Mode/Rec. 709 Mode/Scenery Mode/Standard Mode/Rapid Rendering/User Mode 1/User Mode 2/Reading Mode/Darkroom Mode)
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
27inch 24.1-inch
Độ phân giải
UHD 3840 x 2160 WUXGA 1920x1200
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:10
Góc nhìn (H/V)
178H/178V 178°(H)/178°(V)
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
163 ppi 94 ppi
Độ sáng
350 cd/m² 300 cd/㎡
Tấm nền
IPS IPS Non-glare
Kích cỡ điểm ảnh
0.270 mm
Độ tương phản động
20M:1 100,000,000:1
Độ phản hồi
5ms 5ms (Gray to Gray)
Tần số làm tươi
60Hz 75 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Độ nghiêng: -5° ~ +35°
  • Độ xoay: -90° ~ +90°
  • Trục: -90° ~ +90°
  • Độ cao: 0 ~ 130 mm
  • VESA: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
  • Adobe RGB: 109% size / 99% coverage (Typ)
  • DCI-P3: 108% size / 95% coverage (Typ)
  • EBU: 145% size / 100% coverage (Typ)
  • REC709: 147% size / 100% coverage (Typ)
  • SMPTE-C: 166% size / 100% coverage (Typ)
  • NTSC: 104% size (Typ)
  • sRGB: 147% size / 100% coverage (Typ)
100% sRGB / 100% Rec. 709
Tỉ lệ tương phản
1,000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
1.07 tỉ màu 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI
2 x HDMI 2.0 1 x HDMI 1.4
USB-C
1 x USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode
USB 3.0
  • 3 x USB 3.2 Type A Down Stream
  • 1 x USB 3.2 Type B Up Stream
4 x USB 3.0 (downstream)
3.5mm
  • 1 x 3.5 mm Audio In
  • 1 x 3.5 mm Audio Out 3.0
D-Sub
Displayport ver 1.4
  • 1 x DisplayPort
  • 1 x Mini DisplayPort
Đặc điểm khác
Loa ngoài
2W x 2 Stereo RMS
Chế độ hình ảnh
9 Modes(sRGB Mode/Rec. 709 Mode/Scenery Mode/Standard Mode/Rapid Rendering/User Mode 1/User Mode 2/Reading Mode/Darkroom Mode)
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp