So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 34 inch Cong 31.5-inch 1500R
Độ phân giải WQHD 3440 x 1440 FHD 1920x1080
Tỉ lệ màn hình 16:9
Góc nhìn (H/V) 178°(H)/178°(V)
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 69 ppi
Độ sáng 300cd/m2 250 cd/㎡
Tấm nền VA VA Non-glare
Kích cỡ điểm ảnh 0.363 mm
Độ phản hồi 1ms 1ms MPRT
Tần số làm tươi 144Hz 165Hz (overclocking)
Khả năng điều chỉnh
  • Độ nghiêng: -5° ~ +23°
  • Độ xoay: -15° ~ +15°
  • VESA: 100 x 100 mm
Chuẩn màu 120% sRGB / DCI-P3 90%
Tỉ lệ tương phản 3000:1 3000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16.7 triệu màu 16,7 triệu màu
Cổng kết nối
HDMI HDMI 2.0 x 2 1 x HDMI 2.0
USB 3.0 USB 3.2 Gen1 x 4
3.5mm
  • 1 x PC Audio Input
  • 1 x Earphone jack
D-Sub
Displayport ver 1.4 DisplayPort 1.4 x 1
Đặc điểm khác
Loa ngoài 2W x 2 Stereo RMS
Chế độ hình ảnh 7 Modes(Scenery/Racing/Cinema/RTS/RPG/FPS/sRGB Modes/MOBA Mode)
Chế độ hình ảnh
G-SYNC
Freesync
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
34 inch Cong 31.5-inch 1500R
Độ phân giải
WQHD 3440 x 1440 FHD 1920x1080
Tỉ lệ màn hình
16:9
Góc nhìn (H/V)
178°(H)/178°(V)
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
69 ppi
Độ sáng
300cd/m2 250 cd/㎡
Tấm nền
VA VA Non-glare
Kích cỡ điểm ảnh
0.363 mm
Độ phản hồi
1ms 1ms MPRT
Tần số làm tươi
144Hz 165Hz (overclocking)
Khả năng điều chỉnh
  • Độ nghiêng: -5° ~ +23°
  • Độ xoay: -15° ~ +15°
  • VESA: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
120% sRGB / DCI-P3 90%
Tỉ lệ tương phản
3000:1 3000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16.7 triệu màu 16,7 triệu màu
Cổng kết nối
HDMI
HDMI 2.0 x 2 1 x HDMI 2.0
USB 3.0
USB 3.2 Gen1 x 4
3.5mm
  • 1 x PC Audio Input
  • 1 x Earphone jack
D-Sub
Displayport ver 1.4
DisplayPort 1.4 x 1
Đặc điểm khác
Loa ngoài
2W x 2 Stereo RMS
Chế độ hình ảnh
7 Modes(Scenery/Racing/Cinema/RTS/RPG/FPS/sRGB Modes/MOBA Mode)
Chế độ hình ảnh
G-SYNC
Freesync
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp