So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 32-inch 34-inch cong
Độ phân giải 4K QHD 3440 x 1440
Tỉ lệ màn hình 16:9 21:9
Góc nhìn (H/V) 178º horizontal, 178º vertical 178/178
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 109 ppi
Độ sáng 400 cd/m² (typ) 400 cd/m² (Typ.), 320 cd/m²(Min.)
Tấm nền IPS Nano IPS Anti glare 3H
Kích cỡ điểm ảnh 0.185 mm (H) x 0.185 mm (V) 0.233 mm
Độ phản hồi 1ms 5ms (GtG at Faster)
Tần số làm tươi 150Hz 75 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Điều chỉnh độ cao (mm): 120
  • Quay: 50º
  • Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 20º
  • Độ nghiêng: -5° ~ +15°
  • Độ cao: 0 ~ 110 mm
  • VESA: 100 x 100 mm
Chuẩn màu Adobe RGB: 99% coverage (Typ)NTSC: 113% size (Typ)sRGB: 159% size (Typ) DCI-P3 98% (CIE1976)
Tỉ lệ tương phản 1,000:1 (typ) 1000:1 (Typ.), 700:1 (Min)
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 1.07B 1,07 tỷ màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI 1x HDMI 1.4 2 x HDMI 2.0
USB-C 1 x USB Type-C - 60W
USB 3.0
  • USB 3.2 Type A Down Stream: 3
  • USB 3.2 Type B Up Stream: 1
  • Micro USB: 1
  • 2 x USB downstream
  • 1 x USB upsteam
3.5mm
Displayport ver 1.4
Đặc điểm khác
Loa ngoài 2 x 7W
Mức tiêu thụ điện 200W
Chế độ hình ảnh
Freesync Radeon FreeSync™
Flicker Safe
Cân chỉnh màu sắc
Tiết kiệm năng lượng
Chế độ chia màn hình
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
Reader Mode
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR
  • VESA DisplayHDR™
  • HDR10
Chế độ bảo vệ mắt
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
32-inch 34-inch cong
Độ phân giải
4K QHD 3440 x 1440
Tỉ lệ màn hình
16:9 21:9
Góc nhìn (H/V)
178º horizontal, 178º vertical 178/178
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
109 ppi
Độ sáng
400 cd/m² (typ) 400 cd/m² (Typ.), 320 cd/m²(Min.)
Tấm nền
IPS Nano IPS Anti glare 3H
Kích cỡ điểm ảnh
0.185 mm (H) x 0.185 mm (V) 0.233 mm
Độ phản hồi
1ms 5ms (GtG at Faster)
Tần số làm tươi
150Hz 75 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Điều chỉnh độ cao (mm): 120
  • Quay: 50º
  • Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 20º
  • Độ nghiêng: -5° ~ +15°
  • Độ cao: 0 ~ 110 mm
  • VESA: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
Adobe RGB: 99% coverage (Typ)NTSC: 113% size (Typ)sRGB: 159% size (Typ) DCI-P3 98% (CIE1976)
Tỉ lệ tương phản
1,000:1 (typ) 1000:1 (Typ.), 700:1 (Min)
Độ sâu màu ( số lượng màu )
1.07B 1,07 tỷ màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI
1x HDMI 1.4 2 x HDMI 2.0
USB-C
1 x USB Type-C - 60W
USB 3.0
  • USB 3.2 Type A Down Stream: 3
  • USB 3.2 Type B Up Stream: 1
  • Micro USB: 1
  • 2 x USB downstream
  • 1 x USB upsteam
3.5mm
Displayport ver 1.4
Đặc điểm khác
Loa ngoài
2 x 7W
Mức tiêu thụ điện
200W
Chế độ hình ảnh
Freesync
Radeon FreeSync™
Flicker Safe
Cân chỉnh màu sắc
Tiết kiệm năng lượng
Chế độ chia màn hình
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
Reader Mode
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR
  • VESA DisplayHDR™
  • HDR10
Chế độ bảo vệ mắt