So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 23.6-inch 34-inch cong
Độ phân giải FullHD 1920x1080 QHD 3440 x 1440
Tỉ lệ màn hình 16:9 21:9
Góc nhìn (H/V) 178° (H) / 178° (V) 178/178
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 0.27156(H) x 0.27156(V) 109 ppi
Độ sáng 300 nits 400 cd/m² (Typ.), 320 cd/m²(Min.)
Tấm nền VA Nano IPS Anti glare 3H
Kích cỡ điểm ảnh 0.233 mm
Độ tương phản động 3000:1
Độ phản hồi 1ms 5ms (GtG at Faster)
Tần số làm tươi 144Hz 75 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • -5° ~ 20°
  • Control: 5-way OSD navigation joystick
  • Độ nghiêng: -5° ~ +15°
  • Độ cao: 0 ~ 110 mm
  • VESA: 100 x 100 mm
Chuẩn màu DCI-P3 / SRGB: 90% / Up to 115% DCI-P3 98% (CIE1976)
Tỉ lệ tương phản 100000000:1 1000:1 (Typ.), 700:1 (Min)
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16.7 triệu màu 1,07 tỷ màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2 1xDP
HDMI 1x HDMI 1.4 2 x HDMI 2.0
USB-C
  • 2x USB 2.0
  • 1x USB 2.0 Type B (PC to Monitor)
1 x USB Type-C - 60W
USB 3.0
  • 2 x USB downstream
  • 1 x USB upsteam
3.5mm
Đặc điểm khác
Loa ngoài 2 x 7W
Mức tiêu thụ điện 200W
Chế độ hình ảnh
Freesync AMD FreeSync Premium Technology Radeon FreeSync™
Flicker Safe
Cân chỉnh màu sắc
Tiết kiệm năng lượng
Chế độ chia màn hình
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
True Color Pro DCI-P3 90% & sRGB 115%
Reader Mode
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR
  • VESA DisplayHDR™
  • HDR10
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
23.6-inch 34-inch cong
Độ phân giải
FullHD 1920x1080 QHD 3440 x 1440
Tỉ lệ màn hình
16:9 21:9
Góc nhìn (H/V)
178° (H) / 178° (V) 178/178
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
0.27156(H) x 0.27156(V) 109 ppi
Độ sáng
300 nits 400 cd/m² (Typ.), 320 cd/m²(Min.)
Tấm nền
VA Nano IPS Anti glare 3H
Kích cỡ điểm ảnh
0.233 mm
Độ tương phản động
3000:1
Độ phản hồi
1ms 5ms (GtG at Faster)
Tần số làm tươi
144Hz 75 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • -5° ~ 20°
  • Control: 5-way OSD navigation joystick
  • Độ nghiêng: -5° ~ +15°
  • Độ cao: 0 ~ 110 mm
  • VESA: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
DCI-P3 / SRGB: 90% / Up to 115% DCI-P3 98% (CIE1976)
Tỉ lệ tương phản
100000000:1 1000:1 (Typ.), 700:1 (Min)
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16.7 triệu màu 1,07 tỷ màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
1xDP
HDMI
1x HDMI 1.4 2 x HDMI 2.0
USB-C
  • 2x USB 2.0
  • 1x USB 2.0 Type B (PC to Monitor)
1 x USB Type-C - 60W
USB 3.0
  • 2 x USB downstream
  • 1 x USB upsteam
3.5mm
Đặc điểm khác
Loa ngoài
2 x 7W
Mức tiêu thụ điện
200W
Chế độ hình ảnh
Freesync
AMD FreeSync Premium Technology Radeon FreeSync™
Flicker Safe
Cân chỉnh màu sắc
Tiết kiệm năng lượng
Chế độ chia màn hình
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
True Color Pro
DCI-P3 90% & sRGB 115%
Reader Mode
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR
  • VESA DisplayHDR™
  • HDR10