So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi  
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - thế hệ 12
Loại CPU Intel® Core™ i7-1260P
Số nhân / luồng 12 nhân (4P+8E) 16 luồng
L3 Cache 18 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.40 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 16 inch
Độ phân giải FHD+ (1920 x 1200)
Công nghệ màn hình Anti-Glare, Non-Touch, 250nits, WVA Display with ComfortView Support
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB SSD M.2 PCIe
RAM 16GB (8x2)
Loại RAM DDR4
Số khe cắm RAM 2
Tốc độ Bus RAM 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers with Waves MaxxAudio Pro, 2W x 2
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây 802.11ax 2x2 WiFi and Bluetooth 5.2
Webcam 1080p at 30 fps FHD RGB camera Dual-array microphones
Khe đọc thẻ nhớ 1 x SD-card slot
Fingerprint
Đèn bàn phím
USB 3.x 2 x USB 3.2 Gen 1 ports
USB-C 1 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C® port with DisplayPort® and Power Delivery
HDMI 1 x HDMI 1.4 port
RJ45 1 x RJ45 Ethernet port
3.5mm Audio Jack 1 x Headset jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home + Office Home & Student 2021
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.97 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 356.78 mm x 251.90 mm x 15.6 mm
Pin
Thông tin Pin 4 Cell, 54 Wh
Khuyến mãi
 
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake - thế hệ 12
Loại CPU
Intel® Core™ i7-1260P
Số nhân / luồng
12 nhân (4P+8E) 16 luồng
L3 Cache
18 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.40 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
16 inch
Độ phân giải
FHD+ (1920 x 1200)
Công nghệ màn hình
Anti-Glare, Non-Touch, 250nits, WVA Display with ComfortView Support
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB SSD M.2 PCIe
RAM
16GB (8x2)
Loại RAM
DDR4
Số khe cắm RAM
2
Tốc độ Bus RAM
3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers with Waves MaxxAudio Pro, 2W x 2
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
802.11ax 2x2 WiFi and Bluetooth 5.2
Webcam
1080p at 30 fps FHD RGB camera Dual-array microphones
Khe đọc thẻ nhớ
1 x SD-card slot
Fingerprint
Đèn bàn phím
USB 3.x
2 x USB 3.2 Gen 1 ports
USB-C
1 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C® port with DisplayPort® and Power Delivery
HDMI
1 x HDMI 1.4 port
RJ45
1 x RJ45 Ethernet port
3.5mm Audio Jack
1 x Headset jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home + Office Home & Student 2021
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.97 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
356.78 mm x 251.90 mm x 15.6 mm
Pin
Thông tin Pin
4 Cell, 54 Wh