So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi  
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - thế hệ thứ 13
Loại CPU Intel Core I5-1340P
Số nhân / luồng 12 nhân (4P + 8E) 16 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.6 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14-inch
Độ phân giải WQXGA+ (2880 x 1800)
Công nghệ màn hình OLED 16:10 aspect ratio, 90Hz refresh rate, 600nits peak brightness, 100% DCI-P3 color gamut, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600, 1.07 billion colors, Glossy display, Screen-to-body ratio: 90%
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
RAM 16 GB
Loại RAM LPDDR5 (Onboard)
Tốc độ Bus RAM 4800 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel® Iris Xe Graphics
Thiết kế Card Onboard
Công nghệ âm thanh Harman/Kardon (Premium)
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth v5.2
Webcam 1080p FHD camera
Khe đọc thẻ nhớ Micro SD card reader
Fingerprint
Loại bàn phím
  • Support NumberPad
  • Backlit Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
TrackPad Hỗ trợ NumberPad
USB 3.x 1x USB 3.2 Gen 2 Type-A
USB-C Thunderbolt 2x Thunderbolt™ 4 supports display / power delivery
HDMI 1x HDMI 2.1 TMDS
3.5mm Audio Jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 75WHrs, 2S2P, 4-cell
Loại PIN Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.39 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 31.36 x 22.06 x 1.69 (cm)
Khuyến mãi
 
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - thế hệ thứ 13
Loại CPU
Intel Core I5-1340P
Số nhân / luồng
12 nhân (4P + 8E) 16 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.6 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14-inch
Độ phân giải
WQXGA+ (2880 x 1800)
Công nghệ màn hình
OLED 16:10 aspect ratio, 90Hz refresh rate, 600nits peak brightness, 100% DCI-P3 color gamut, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600, 1.07 billion colors, Glossy display, Screen-to-body ratio: 90%
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
RAM
16 GB
Loại RAM
LPDDR5 (Onboard)
Tốc độ Bus RAM
4800 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel® Iris Xe Graphics
Thiết kế Card
Onboard
Công nghệ âm thanh
Harman/Kardon (Premium)
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth v5.2
Webcam
1080p FHD camera
Khe đọc thẻ nhớ
Micro SD card reader
Fingerprint
Loại bàn phím
  • Support NumberPad
  • Backlit Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
TrackPad
Hỗ trợ NumberPad
USB 3.x
1x USB 3.2 Gen 2 Type-A
USB-C Thunderbolt
2x Thunderbolt™ 4 supports display / power delivery
HDMI
1x HDMI 2.1 TMDS
3.5mm Audio Jack
1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
75WHrs, 2S2P, 4-cell
Loại PIN
Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.39 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
31.36 x 22.06 x 1.69 (cm)