So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 34-inch 28-inch
Độ phân giải UWFHD 2560x1080 UHD 3840 x 2160
Tỉ lệ màn hình 21:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178º(R/L), 178º(U/D) 178°/178°
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 82 ppi
Độ sáng 250 cd/m² 250 cd/㎡ - 300 cd/㎡
Tấm nền IPS IPS
Kích cỡ điểm ảnh 0.312 x 0.31 mm
Độ phản hồi 5ms (GtG at Faster) 4(GTG)
Tần số làm tươi 75Hz 60 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Nghiêng: 5 - 15 độ
  • VESA: 100 x 100mm
  • Nghiêng (Lên/Xuống): -2.0˚(±2.0˚) ~ 15.0˚(±2.0˚)
  • VESA: 75 x 75 mm
Chuẩn màu sRGB 95% (CIE1931) 0.9 DCI Coverage
Tỉ lệ tương phản 1000:1 1,000:1(Typ.)
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16.7 triệu màu 1,07 tỷ màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2 1 x DisplayPort 1.2
HDMI 2 x HDMI 2.0 2 x HDMI 2.0
3.5mm
Chế độ hình ảnh
Freesync RADEON FreeSync™
Flicker Safe
Tiết kiệm năng lượng
Super Resolution+
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
Crosshair
Reader Mode
Chỉnh sáng thông minh
HDR HDR10 HDR10
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
34-inch 28-inch
Độ phân giải
UWFHD 2560x1080 UHD 3840 x 2160
Tỉ lệ màn hình
21:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178º(R/L), 178º(U/D) 178°/178°
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
82 ppi
Độ sáng
250 cd/m² 250 cd/㎡ - 300 cd/㎡
Tấm nền
IPS IPS
Kích cỡ điểm ảnh
0.312 x 0.31 mm
Độ phản hồi
5ms (GtG at Faster) 4(GTG)
Tần số làm tươi
75Hz 60 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Nghiêng: 5 - 15 độ
  • VESA: 100 x 100mm
  • Nghiêng (Lên/Xuống): -2.0˚(±2.0˚) ~ 15.0˚(±2.0˚)
  • VESA: 75 x 75 mm
Chuẩn màu
sRGB 95% (CIE1931) 0.9 DCI Coverage
Tỉ lệ tương phản
1000:1 1,000:1(Typ.)
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16.7 triệu màu 1,07 tỷ màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
1 x DisplayPort 1.2
HDMI
2 x HDMI 2.0 2 x HDMI 2.0
3.5mm
Chế độ hình ảnh
Freesync
RADEON FreeSync™
Flicker Safe
Tiết kiệm năng lượng
Super Resolution+
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
Crosshair
Reader Mode
Chỉnh sáng thông minh
HDR
HDR10 HDR10