So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 31.5 inch 28-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) UHD 3840 x 2160
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178°(H)/178°(V) 178°/178°
Độ sáng 200 cd/㎡ - 250 cd/㎡ 250 cd/㎡ - 300 cd/㎡
Tấm nền VA IPS
Độ phản hồi 4ms 4(GTG)
Tần số làm tươi 60Hz 60 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Độ nghiêng: -2.0°(±2.0°)~+22.0°(±2.0°)
  • Treo tường: 100 x 100
  • Nghiêng (Lên/Xuống): -2.0˚(±2.0˚) ~ 15.0˚(±2.0˚)
  • VESA: 75 x 75 mm
Chuẩn màu 99% (CIE1931) 0.9 DCI Coverage
Tỉ lệ tương phản 3,000:1(Static) 1,000:1(Typ.)
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 1 tỉ màu 1,07 tỷ màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2 1 x DisplayPort 1.2
HDMI 1 x HDMI 1.4 2 x HDMI 2.0
Displayport ver 1.4
Bluetooth 1 x Bluetooth 5.2
Đặc điểm khác
Loa ngoài 5W x 2
Chế độ hình ảnh
Freesync
Flicker Safe
Chỉnh sáng thông minh
HDR HDR10
Chế độ bảo vệ mắt
Chế độ chơi Game
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
31.5 inch 28-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) UHD 3840 x 2160
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178°(H)/178°(V) 178°/178°
Độ sáng
200 cd/㎡ - 250 cd/㎡ 250 cd/㎡ - 300 cd/㎡
Tấm nền
VA IPS
Độ phản hồi
4ms 4(GTG)
Tần số làm tươi
60Hz 60 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Độ nghiêng: -2.0°(±2.0°)~+22.0°(±2.0°)
  • Treo tường: 100 x 100
  • Nghiêng (Lên/Xuống): -2.0˚(±2.0˚) ~ 15.0˚(±2.0˚)
  • VESA: 75 x 75 mm
Chuẩn màu
99% (CIE1931) 0.9 DCI Coverage
Tỉ lệ tương phản
3,000:1(Static) 1,000:1(Typ.)
Độ sâu màu ( số lượng màu )
1 tỉ màu 1,07 tỷ màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
1 x DisplayPort 1.2
HDMI
1 x HDMI 1.4 2 x HDMI 2.0
Displayport ver 1.4
Bluetooth
1 x Bluetooth 5.2
Đặc điểm khác
Loa ngoài
5W x 2
Chế độ hình ảnh
Freesync
Flicker Safe
Chỉnh sáng thông minh
HDR
HDR10
Chế độ bảo vệ mắt
Chế độ chơi Game