So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước ( D x R x C ) 200 x 105 x 220 mm
Trọng lượng 240 g 348g (bao gồm cáp)
Chiều dài dây 1.3 m 2.3m Type A USB cable
Loại kết nối Analog 3.5 mm USB Type A
Hiệu năng Audio
Driver Razer™ TriForce 50mm 50mm
Tần số đáp ứng 12 Hz – 28 kHz 20-20,000Hz
Trở kháng 32 Ω (1 kHz) 16Ω
Độ nhạy 100 dBSPL/mW, 1 kHz 115dB ± 3dB
Hiệu năng Microphone
Kiểu Microphone Razer™ HyperClear Cardioid Mic
Pick-up pattern Unidirectional Omni-Directional
Tần số đáp ứng 100 Hz – 10 kHz 100 – 16,000 Hz
Độ nhạy -42 dB V/Pa, 1 kHz -38 dB ± 3dB
Tính năng khác
Công nghệ âm thanh
  • Advanced passive noise cancellation
  • 7.1 Surround Sound*
  • *Only available on Windows 10 64-bit
Nền tảng hỗ trợ
  • PC, Mac, PS4, Xbox One, Nintendo Switch and mobile devices*
  • *Mobile devices with an available 3.5mm port
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước ( D x R x C )
200 x 105 x 220 mm
Trọng lượng
240 g 348g (bao gồm cáp)
Chiều dài dây
1.3 m 2.3m Type A USB cable
Loại kết nối
Analog 3.5 mm USB Type A
Hiệu năng Audio
Driver
Razer™ TriForce 50mm 50mm
Tần số đáp ứng
12 Hz – 28 kHz 20-20,000Hz
Trở kháng
32 Ω (1 kHz) 16Ω
Độ nhạy
100 dBSPL/mW, 1 kHz 115dB ± 3dB
Hiệu năng Microphone
Kiểu Microphone
Razer™ HyperClear Cardioid Mic
Pick-up pattern
Unidirectional Omni-Directional
Tần số đáp ứng
100 Hz – 10 kHz 100 – 16,000 Hz
Độ nhạy
-42 dB V/Pa, 1 kHz -38 dB ± 3dB
Tính năng khác
Công nghệ âm thanh
  • Advanced passive noise cancellation
  • 7.1 Surround Sound*
  • *Only available on Windows 10 64-bit
Nền tảng hỗ trợ
  • PC, Mac, PS4, Xbox One, Nintendo Switch and mobile devices*
  • *Mobile devices with an available 3.5mm port