So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước ( D x R x C ) 192 x 85.5 x 191.5 mm
Trọng lượng 325 g / 0.72 lbs 346.5g (không tính cáp)
Chiều dài dây
  • 1.5m 3.5mm to 3.5mm cable
  • 1.2m micro USB Charging cable
Loại kết nối USB Type A
  • Wireless 2.4G
  • 3.5 mm
Hiệu năng Audio
Driver Razer™ TriForce 50mm
Tần số đáp ứng 20 Hz – 20 kHz
  • 15-25,000Hz / 3.5mm mode
  • 20-20,000Hz / 2.4G mode
Trở kháng 32 Ω 32Ω
Độ nhạy 92.5 dB SPL / mW @ 1kHz 110dB ± 3dB
Hiệu năng Microphone
Kiểu Microphone Built into the earcups Detachable flexible microphone
Pick-up pattern Đa hướng
Tần số đáp ứng 100 Hz – 10 kHz 50 - 18,000Hz
Tỉ lệ nhiễu 50dB
Độ nhạy -42 dBV / Pa -40 ± 3dB (@ 1KHz)
Chống ồn
Tính năng khác
LED Razer Chroma™ RGB (Ear and Earcups)
Công nghệ âm thanh Virtual 7.1 Surround (chỉ khả dụng trên PC)
Nền tảng hỗ trợ PC, console, or mobile
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước ( D x R x C )
192 x 85.5 x 191.5 mm
Trọng lượng
325 g / 0.72 lbs 346.5g (không tính cáp)
Chiều dài dây
  • 1.5m 3.5mm to 3.5mm cable
  • 1.2m micro USB Charging cable
Loại kết nối
USB Type A
  • Wireless 2.4G
  • 3.5 mm
Hiệu năng Audio
Driver
Razer™ TriForce 50mm
Tần số đáp ứng
20 Hz – 20 kHz
  • 15-25,000Hz / 3.5mm mode
  • 20-20,000Hz / 2.4G mode
Trở kháng
32 Ω 32Ω
Độ nhạy
92.5 dB SPL / mW @ 1kHz 110dB ± 3dB
Hiệu năng Microphone
Kiểu Microphone
Built into the earcups Detachable flexible microphone
Pick-up pattern
Đa hướng
Tần số đáp ứng
100 Hz – 10 kHz 50 - 18,000Hz
Tỉ lệ nhiễu
50dB
Độ nhạy
-42 dBV / Pa -40 ± 3dB (@ 1KHz)
Chống ồn
Tính năng khác
LED
Razer Chroma™ RGB (Ear and Earcups)
Công nghệ âm thanh
Virtual 7.1 Surround (chỉ khả dụng trên PC)
Nền tảng hỗ trợ
PC, console, or mobile