Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Hệ điều hành |
Linux |
Android 7.0 |
Chip sử dụng |
SoC: Ingenic X1000E; DAC: ES9218P |
- 2.0 GHz ARM Cortex A73 Dual-Core
- 1.6 GHz ARM Cortex A53 Quad-Core
|
Dung lượng bộ nhớ |
Micro SD/TFcard 64MB (hỗ trợ lên đến 2TB) |
- Bộ nhớ trong 64 GB
- 1 x microSDXC
- Hỗ trợ tối đa lên đến 2TB
|
Màn hình |
3.46 inches; 262k color; TFT 340*800 |
5.15" LCD (1440 x 720 Resolution) |
Kích thước |
95.8 x 45.4 x 10.4 mm |
70.5 x 130.0 x 16.5 mm |
Khung |
|
thép không gỉ |
Nút bấm |
Physical button+touch screen |
|
Dung lượng pin |
- 1000mAh
- Thời gian sạc: <2h (DC5V/2A)
- Thời gian deep sleep: 35 ngày
- Thời gian nghe qua cổng 3.5mm: > 15h
|
- 1x Built-In Rechargeable Lithium-Polymer Battery 4370 mAh
- Providing up to 9.5 Hours per Charge for Audio Playback
- Full Charge: 2 Hours
|
Cân nặng |
70 g |
232 g |
Tính năng khác |
- 1、3.5 inch bezel-less touchscreen
- 2、Full-touch gesture operation
- 3、USB Audio
- 4、USB DAC
- 5、eBook
- 6、HD recording
- 7、Picture preview
- 8、Built-in calculator
|
|
Hiệu năng âm thanh |
DAC |
ES9218P |
2 x AK4497EQ 32-Bit |
Tỉ lệ tín hiệu nhiễu ( SNR ) |
≥117dB (A-weighted) |
- >119 dB (Line Out)
- >113 dB (Unbalanced Headphone Out)
- >115 dB (Balanced Headphone Out)
|
Tần số đáp ứng |
20Hz~90 kHz (-3dB) |
- 10 Hz to 86 kHz -3 dB (Unbalanced Line Out)
- 10 Hz to 86 kHz -3 dB (Balanced Headphone Out)
- 10 Hz to 86 kHz -3 dB (Unbalanced Headphone Out)
|
THD+N |
<0.001% (1kHz/32Ω) |
- 0.0006% at 1 kHz (Unbalanced Line Out)
- 0.00084% at 1 kHz (Unbalanced Headphone Out)
- 0.00108% at 1 kHz (Balanced Headphone Out)
|
Công suất nguồn ra |
- ≥92mW(16Ω / THD+N<1%)
- ≥75mW(32Ω / THD+N<1%)
- ≥8mW(300Ω / THD+N<1%)
|
- 294 mW at 16 Ohms (Unbalanced Headphone Out)
- 200 mW at 32 Ohms (Unbalanced Headphone Out)
- 22 mW at 300 Ohms (Unbalanced Headphone Out)
- 460 mW at 16 Ohms (Balanced Headphone Out)
- 550 mW at 32 Ohms (Balanced Headphone Out)
- 88.5 mW at 300 Ohms (Balanced Headphone Out)
|
Trở kháng nguồn ra |
<0.3Ω |
- 1.1 Ohms (Unbalanced Headphone Out)
- 2.4 Ohms (Balanced Headphone Out)
|
Chuẩn kết nối |
Wi-Fi |
|
Wi-Fi 4 (802.11n) |
Bluetooth® |
|
Bluetooth 4.2 aptX, aptX HD, LDAC, SBC |
Balance Audio Port ( 2.5mm ) |
|
1 x 2.5 mm Balanced Headphone |
Line-out |
|
1 x 4.4 mm Balanced Headphone |
Line-out ( 3.5mm ) |
3.5mm single-ended |
1 x 1/8" / 3.5 mm Stereo Headphone, 1/8" / 3.5 mm Stereo Line-Out, 1/8" / 3.5 mm S/PDIF |
USB Type-C |
Two-way Type C USB2.0(charging/data transmisson/USB DAC/USB Audio) |
1x |
Định dạng hỗ trợ |
DSD |
DSD64,128(“.iso”“.dsf”,“.dff”) |
DSD64, DSD128, DSD256 (ISO, DSF, DFF, DST) |
APE |
- Fast: 384 kHz/24 bit
- Normal: 96 kHz/24 bit
- High: 96kHz/24 bit
- Extra High, Insane: non-support
|
APE FAST/High/Normal, APE Extra High, APE Insane |
FLAC |
384kHz/24 bit |
|
WAV |
384 kHz/32 bit |
|
AIFF |
192 kHz/32bit |
|
WMA |
WMA Lossless: 96 kHz/24 bit |
WMA, WMA Lossless |
AAC |
|
|
OGG |
|
|
MP3 |
|
|
DXD |
|
DXD 352.8K |
Apple Lossless |
192 kHz/24 bit |
|