So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Hệ điều hành Linux
Chip sử dụng Octa-core SoC: Ingenic X1000E; DAC: ES9218P
Dung lượng bộ nhớ Micro SD/TFcard 64MB (hỗ trợ lên đến 2TB)
Màn hình Full HD 3.46 inches; 262k color; TFT 340*800
Kích thước 5.46” 1080x1920 Touch Display 95.8 x 45.4 x 10.4 mm
Nút bấm Physical button+touch screen
Dung lượng pin
  • Dung lượng 5.050mAh
  • Li-Polyme 3.8V
  • Thời gian sạc khoảng 3,5 giờ (Sạc QC3.0)
  • Thời gian phát lại khoảng 10 giờ (Chuẩn: FLAC, 16bit, 44.1kHz, Vol.80, LCD Off, Low Gain)
  • 1000mAh
  • Thời gian sạc: <2h (DC5V/2A)
  • Thời gian deep sleep: 35 ngày
  • Thời gian nghe qua cổng 3.5mm: > 15h
Cân nặng 493g 70 g
Tính năng khác
  • 1、3.5 inch bezel-less touchscreen
  • 2、Full-touch gesture operation
  • 3、USB Audio
  • 4、USB DAC
  • 5、eBook
  • 6、HD recording
  • 7、Picture preview
  • 8、Built-in calculator
Hiệu năng âm thanh
DAC ES9218P
Tỉ lệ tín hiệu nhiễu ( SNR ) ≥117dB (A-weighted)
Tần số đáp ứng
  • ±0.017dB (Condition : 20Hz~20kHz) Unbalanced / ±0.021dB (Condition : 20Hz~20kHz)
  • Balanced ±0.022dB (Condition : 20Hz~70kHz) Unbalanced / ±0.031dB (Condition : 20Hz~70kHz) Balanced
20Hz~90 kHz (-3dB)
THD+N 0.0006% @ 1kHz, Unbalanced / 0.0004% @ 1kHz, Balanced <0.001% (1kHz/32Ω)
Crosstalk -136dB @ 1kHz, Unbalanced / -145dB @ 1kHz, Balanced
Công suất nguồn ra
  • ≥92mW(16Ω / THD+N<1%)
  • ≥75mW(32Ω / THD+N<1%)
  • ≥8mW(300Ω / THD+N<1%)
Trở kháng nguồn ra 3.5mm(0.7ohm), 2.5mm(1.7ohm), 4.4mm(1.6ohm) <0.3Ω
IMD SAMPTE 0.0007%, 800Hz 10kHz (4:1), Unbalanced / Balanced
Chuẩn kết nối
Input USB Type-C input (for charging & PC & MAC)
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac (2.4/5GHz)
Bluetooth® Bluetooth V5.0 (A2DP, AVRCP, Qualcomm® aptX™HD, LDAC)
Line-out ( 3.5mm ) 3.5mm single-ended
USB Type-C Two-way Type C USB2.0(charging/data transmisson/USB DAC/USB Audio)
Định dạng hỗ trợ
DSD DSD Native: DSD64(1bit 2.8MHz), Stereo / DSD128(1bit 5.6MHz), Stereo DSD256(1bit 11.2MHz), Stereo / DSD512(1bit 22.4MHz) DSD64,128(“.iso”“.dsf”,“.dff”)
APE
  • Fast: 384 kHz/24 bit
  • Normal: 96 kHz/24 bit
  • High: 96kHz/24 bit
  • Extra High, Insane: non-support
FLAC 384kHz/24 bit
ALAC
WAV 384 kHz/32 bit
AIFF 192 kHz/32bit
WMA WMA Lossless: 96 kHz/24 bit
AAC
OGG
MP3
Apple Lossless 192 kHz/24 bit
DFF
DSF
MQA
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Hệ điều hành
Linux
Chip sử dụng
Octa-core SoC: Ingenic X1000E; DAC: ES9218P
Dung lượng bộ nhớ
Micro SD/TFcard 64MB (hỗ trợ lên đến 2TB)
Màn hình
Full HD 3.46 inches; 262k color; TFT 340*800
Kích thước
5.46” 1080x1920 Touch Display 95.8 x 45.4 x 10.4 mm
Nút bấm
Physical button+touch screen
Dung lượng pin
  • Dung lượng 5.050mAh
  • Li-Polyme 3.8V
  • Thời gian sạc khoảng 3,5 giờ (Sạc QC3.0)
  • Thời gian phát lại khoảng 10 giờ (Chuẩn: FLAC, 16bit, 44.1kHz, Vol.80, LCD Off, Low Gain)
  • 1000mAh
  • Thời gian sạc: <2h (DC5V/2A)
  • Thời gian deep sleep: 35 ngày
  • Thời gian nghe qua cổng 3.5mm: > 15h
Cân nặng
493g 70 g
Tính năng khác
  • 1、3.5 inch bezel-less touchscreen
  • 2、Full-touch gesture operation
  • 3、USB Audio
  • 4、USB DAC
  • 5、eBook
  • 6、HD recording
  • 7、Picture preview
  • 8、Built-in calculator
Hiệu năng âm thanh
DAC
ES9218P
Tỉ lệ tín hiệu nhiễu ( SNR )
≥117dB (A-weighted)
Tần số đáp ứng
  • ±0.017dB (Condition : 20Hz~20kHz) Unbalanced / ±0.021dB (Condition : 20Hz~20kHz)
  • Balanced ±0.022dB (Condition : 20Hz~70kHz) Unbalanced / ±0.031dB (Condition : 20Hz~70kHz) Balanced
20Hz~90 kHz (-3dB)
THD+N
0.0006% @ 1kHz, Unbalanced / 0.0004% @ 1kHz, Balanced <0.001% (1kHz/32Ω)
Crosstalk
-136dB @ 1kHz, Unbalanced / -145dB @ 1kHz, Balanced
Công suất nguồn ra
  • ≥92mW(16Ω / THD+N<1%)
  • ≥75mW(32Ω / THD+N<1%)
  • ≥8mW(300Ω / THD+N<1%)
Trở kháng nguồn ra
3.5mm(0.7ohm), 2.5mm(1.7ohm), 4.4mm(1.6ohm) <0.3Ω
IMD SAMPTE
0.0007%, 800Hz 10kHz (4:1), Unbalanced / Balanced
Chuẩn kết nối
Input
USB Type-C input (for charging & PC & MAC)
Wi-Fi
802.11 a/b/g/n/ac (2.4/5GHz)
Bluetooth®
Bluetooth V5.0 (A2DP, AVRCP, Qualcomm® aptX™HD, LDAC)
Line-out ( 3.5mm )
3.5mm single-ended
USB Type-C
Two-way Type C USB2.0(charging/data transmisson/USB DAC/USB Audio)
Định dạng hỗ trợ
DSD
DSD Native: DSD64(1bit 2.8MHz), Stereo / DSD128(1bit 5.6MHz), Stereo DSD256(1bit 11.2MHz), Stereo / DSD512(1bit 22.4MHz) DSD64,128(“.iso”“.dsf”,“.dff”)
APE
  • Fast: 384 kHz/24 bit
  • Normal: 96 kHz/24 bit
  • High: 96kHz/24 bit
  • Extra High, Insane: non-support
FLAC
384kHz/24 bit
ALAC
WAV
384 kHz/32 bit
AIFF
192 kHz/32bit
WMA
WMA Lossless: 96 kHz/24 bit
AAC
OGG
MP3
Apple Lossless
192 kHz/24 bit
DFF
DSF
MQA