Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Mặt kính |
Corning® Gorilla® Glass DX |
Power Glass™ |
Viền Bezel |
Polyme cốt sợi |
thép không gỉ hoặc titan phủ Diamond-Like Carbon (DLC) |
Chất liệu thân máy |
|
polymer sợi gia cố có lớp vỏ bao bọc phía sau bằng kim loại |
QuickFit™ |
có (tương thích 22 mm) |
bao gồm (22 mm) |
Chất liệu dây đeo |
silicone |
silicone hoặc titan |
Kích thước vật lý |
- 46.5 x 46.5 x 14.4 (mm)
- Vừa với cổ tay có chu vi 130-220mm
|
- 47 x 47 x 15.1 mm
- Vừa với cổ tay có chu vi như sau:
- Dây silicone: 125-208 mm
- Dây da: 132-210 mm
- Dây vải: 132-210 mm
- Dây kim loại: 132-215 mm
|
Trọng lượng |
52 g |
- Thép: 85g (vỏ chỉ 62g)
- Titan: 72g (vỏ chỉ 48g)
|
Màn hình cảm ứng |
|
|
Màn hình hiển thị |
|
Đường kính 1,3” (33.02mm) |
Chuẩn chống nước |
5 ATM |
10 ATM |
Màn hình chống chói |
công nghệ MIP (bộ nhớ trong từng điểm ảnh) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời |
công nghệ MIP (bộ nhớ trong từng điểm ảnh) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời |
Kích thước màn hình |
Đường kính 1,3” (33 mm) |
Đường kính 1,3” (33.02mm) |
Màn hình màu |
|
|
Độ phân giải màn hình |
260 x 260 pixels |
260 x 260 pixels |
Pin |
- Chế độ đồng hồ thông minh: Lên đến 15 ngày/ 20 ngày với năng lượng mặt trời*
- Toàn bộ hệ thống vệ tinh GNSS đa băng tần với âm nhạc: Lên đến 8.5 giờ
- Toàn bộ hệ thống vệ tinh GNSS đa băng tần: Lên đến 20 giờ/ 22 giờ với năng lượng mặt trời **
- Chế độ chỉ GPS: Lên đến 42 giờ/ 49 giờ với năng lượng mặt trời**
- Chế độ Ultratrac: Lên đến 80 giờ/ 110 giờ với năng lượng mặt trời**
- *Sạc năng lượng mặt trời, giả sử đeo cả ngày với 3 giờ mỗi ngày bên ngoài trong điều kiện 50,000 lux
- **Sạc năng lượng mặt trời, giả sử sử dụng trong điều kiện 50,000 lux
|
- Đồng hồ thông minh: Tối đa 14 ngày + 2 ngày
- GPS: Tối đa 36 giờ + 4 giờ
- GPS và Âm nhạc: Tối đa 10 giờ
- Chế độ UltraTrac GPS : 40 giờ + 10.5 giờ
- Hoạt động GPS thám hiểm: 28 ngày + 8 ngày
- CHẾ ĐỘ ĐỒNG HỒ TIẾT KIỆM PIN: 48 NGÀY + 32 NGÀY
- *Sạc bằng năng lượng mặt trời, giả sử đeo cả ngày với 3 giờ mỗi ngày bên ngoài trong điều kiện 50000 lux
- **Sạc bằng năng lượng mặt trời, giả sử sử dụng trong điều kiện 50000 lux
|
Bộ nhớ / Lịch sử |
32 GB |
32 GB |
Tính năng giờ |
Ngày / Giờ |
có |
|
Đồng bộ thời gian với GPS |
|
|
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày |
|
|
Đồng hồ báo thức |
|
|
Đồng hồ đếm ngược (Timer) |
|
|
Đồng hồ đếm tới (stopwatch) |
|
|
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn |
|
|
Cảm biến |
Galileo |
|
|
Pulse Ox |
|
1 (Thích nghi môi trường) |
Định vị nhiều tần số |
|
|
GPS |
|
|
GLONASS |
|
|
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate |
|
|
Áp suất kế |
|
|
Cảm biến độ cao |
|
|
La bàn điện tử |
|
|
Con quay hồi chuyển |
|
|
Gia tốc kế |
|
|
Nhiệt kế |
|
|
Tính năng thông minh hằng ngày |
Bộ lưu trữ nhạc |
|
lên đến 2000 bài hát |
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™) |
|
|
Chế độ tiết kiệm pin (có thể tùy chỉnh mức độ tiết kiệm năng lượng) |
|
|
Kết nối |
|
Bluetooth® Smart, ANT+® |
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) |
|
|
Smart notifications |
|
|
Lịch |
|
|
Thời tiết |
|
|
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh |
|
|
Find my Phone (Tìm điện thoại) |
|
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
|
Điều khiển từ xa VIRB® |
|
|
Tương thích với các dòng điện thoại |
|
iPhone®, Android™ |
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh |
|
|
Garmin Pay™ |
|
|
Theo Dõi Sức Khỏe |
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày |
|
|
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery |
|
|
Theo dõi sức khỏe phụ nữ |
có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn) |
|
Theo dõi lượng nước uống |
có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn) |
|
Health Snapshot |
|
|
Chấm điểm giấc ngủ & Lời khuyên cải thiện |
|
|
Độ bão hòa Oxy trong máu Pulse Ox |
có (kiểm tra ngẫu nhiên, và tùy chọn thích nghi độ cao cả ngày và trong giấc ngủ) |
|
Đếm bước |
|
|
Nhắc nhở vận động (Move bar) |
|
|
Mục tiêu tự động (Auto goal) |
|
|
Theo dõi giấc ngủ |
có (Nâng cao) |
|
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao |
|
|
Số tầng đã leo |
|
|
Quãng đường đi được (Distance traveled) |
|
|
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes) |
|
|
TrueUp™ |
|
|
Move IQ™ |
|
|
Tuổi thể chất |
|
có (bên trong ứng dụng) |
Thể dục / thể hình |
Các bài tập Yoga |
|
|
Bài tập Pilates |
|
|
On-screen workout animations |
|
|
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ |
|
Bài tập thể lực, tim mạch, chạy trên máy tập Elliptical, leo cầu thang, leo tầng nhà, chèo thuyền trên máy tập trong nhà, Pilates và yoga |
Tự động đếm số lần lặp lại |
|
|
Bài tập tim mạch (Cardio) |
|
|
Bài tập sức bền |
|
|
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
Luyện tập theo lượt (Interval training) |
|
|
Ước tính thời gian hoàn tất |
|
|
Chế độ Multisport phối hợp tự động |
|
|
Chế độ Multisport phối hợp thủ công |
|
|
Chương trình tạo lập hành trình (chạy bộ / đạp xe) |
|
|
Tuyến đường phổ biến Trendline™ |
|
|
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh |
|
|
Hướng dẫn hành trình |
|
|
Physio TrueUp |
|
|
Khả năng thích nghi nhiệt độ và độ cao |
|
|
Chế độ năng lượng - cài đặt pin hoạt động tùy chỉnh |
|
|
Lợi ích chính (Hiệu quả luyện tập) |
|
|
Tốc độ và quãng đường qua GPS |
|
|
Màn hình tùy chỉnh |
|
|
Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao |
|
|
Dừng tự động (Auto Pause) |
|
|
Luyện tập nâng cao |
|
|
Có thể tải về kế hoạch luyện tập |
|
|
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới) |
|
|
Tự lặp lại vòng chạy thủ công |
|
|
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu) |
|
|
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp |
|
|
VO2 tối đa |
|
|
Trạng thái luyện tập (Training Status) |
|
|
Cường độ luyện tập (Training Load) |
|
|
Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy) |
|
|
Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy) |
|
|
Tuỳ chỉnh cảnh báo |
|
|
Nhắc nhở bằng âm thanh |
|
|
Thi đua hoạt động |
|
|
Segments (Live, Garmin) |
|
|
Khoá nút hoặc cảm ứng |
|
|
Các phím tắt |
|
|
Cuộn tự động (Auto scroll) |
|
|
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ |
|
|
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm |
Trợ giúp |
|
|
Chia sẻ sự kiện trực tiếp |
|
|
Phát hiện sự cố trong một số hoạt động thể thao |
|
|
Nhóm LiveTrack |
|
|
LiveTrack |
|
|
Tính năng chơi Golf |
Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay |
|
|
Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình |
|
|
Tải trước dữ liệu của 41,000 sân trên khắp thế giới |
|
|
Tương thích theo dõi gậy tự động (yêu cầu phụ kiện) |
|
|
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B |
|
|
Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong |
|
|
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) |
|
tự động |
Bảng điểm điện tử |
|
|
Mục tiêu tùy chọn |
|
|
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng) |
|
|
Garmin AutoShot™ |
|
|
Bản đồ Vector đầy đủ |
|
|
Tự động cập nhật sân bóng |
|
|
PinPointer |
|
|
Khoảng Cách Playslike |
|
|
Xem khoảng cách bằng cách chọn điểm trên màn hình cảm ứng |
|
|
Tính điểm Handicap |
|
|
Tương thích TruSwing™ |
|
|
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình |
|
|
Tính năng hoạt động ngoài trời |
Vị trí XERO™ |
|
|
Lên kế hoạch đường dốc ClimbPro |
|
|
Hoạt động GPS thám hiểm |
|
|
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ |
|
Đi bộ đường dài, leo núi trong nhà và ngoài trời, leo khối đá, lướt sóng, đạp xe địa hình, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết băng đồng, lướt ván đứng, chèo thuyền, chèo xuồng caiac, nhảy dù, chiến thuật |
Điều hướng điểm nối điểm |
|
|
Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail) |
|
|
Quay lại điểm xuất phát |
|
|
Lộ trình khứ hồi TracBack® |
|
|
Chế độ Around Me |
|
|
Chế độ UltraTrac™ |
|
|
Dữ liệu độ cao |
|
|
Khoảng cách tới đích đến |
|
|
Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí |
|
|
Cảnh báo bão |
|
|
Leo dốc tự động trong chạy địa hình |
|
|
Tốc độ dọc |
|
|
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc |
|
|
Bản đồ Topographical được tải trước |
|
|
Biểu đồ cao độ trong tương lai |
|
|
Khả năng tải được bản đồ |
|
|
Tương thích với BaseCamp™ |
|
|
Toạ độ GPS |
|
|
Projected waypoint |
|
|
Sight 'N Go |
|
|
Tính toán khu vực |
|
1 (qua Connect IQ) |
Lịch săn/ câu cá |
|
1 (qua Connect IQ) |
Thông tin mặt trời và mặt trăng |
|
1 (qua Connect IQ) |
Tính năng đạp xe |
FTP ̣(Công suất ngưỡng chức năng) |
|
1 (với phụ kiện tương thích) |
MTB Grit & Flow |
|
|
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ |
|
Đạp xe, đạp xe trong nhà, đạp xe địa hình, thi thể thao ba môn phối hợp |
Hành trình (Courses) |
|
|
Vòng đạp và công suất tối đa của vòng đạp (với cảm biến công suất) |
|
|
Thi đua hoạt động |
|
|
Garmin Cycle Map |
|
|
Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất) |
|
|
Dụng cụ đo công suất tương thích (hiển thị dữ liệu về công suất từ dụng cụ đo công suất được kích hoạt ANT+ của bên thứ ba tương thích) |
|
|
Tương thích với Varia Vision™ |
|
|
Tương thích Varia™ radar |
|
|
Tương thích Varia™ lights |
|
|
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) |
|
1 (cảm biến ANT+ và Bluetooth® Smart) |
Tính năng bơi lội |
Ghi chép nhật ký tập luyện (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi) |
|
|
Đo nhịp tim trên cổ tay khi dưới nước |
|
|
Thông báo về số lần và khoảng cách bơi |
|
|
Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0) |
|
|
Nghỉ ngơi tự động (Chỉ cho bơi ở bể bơi) |
|
|
Cảnh báo nhịp độ (chỉ cho bơi ở bể bơi) |
|
|
Hiển thị nhịp tim từ thiết bị HRM bên ngoài |
|
1 (với HRM-Tri và HRM-Swim) |
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ |
|
Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên, Bơi/Chạy |
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) |
|
|
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi) |
|
|
Bài tập bơi trong hồ bơi |
|
|
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo) |
|
|
Tính năng chạy bộ |
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS |
|
|
Biểu đồ cường độ chạy |
|
1 (với phụ kiện tương thích) |
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn ) |
|
|
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi) |
|
1 (với phụ kiện tương thích) |
Chạy luyện tập |
|
|
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ |
|
Chạy, chạy máy chạy bộ, chạy trong nhà, chạy địa hình Chạy ảo |
Mức độ và tỉ lệ nảy của cơ thể (Vertical oscillation and ratio: mức độ “nảy” trong dáng chạy và mức ảnh hưởng đến độ dài sải chân) |
|
1 (với phụ kiện tương thích) |
Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance) |
|
1 (với phụ kiện tương thích) |
Chiều dài sải chân (Thời gian thực) |
|
1 (với phụ kiện tương thích) |
Dự đoán đường chạy |
|
|
Thiết bị gắn vào giày phù hợp |
|
|
Guồng chân (Cadence) |
|
|
Chiến lược nhịp độ PacePro (PacePro™ Pacing Strategies) |
|
|
Các tính năng về nhịp tim |
Lượng calo theo nhịp tim |
|
|
Vùng nhịp tim |
|
|
Cảnh báo nhịp tim |
|
|
% HR max |
|
|
Thời gian phục hồi thể lực |
|
|
Tự đông đo nhịp tim tối đa |
|
|
Kiểm tra mức độ căng thẳng qua sự thay đổi nhịp tim |
|
1 (với phụ kiện tương thích) |
% HRR |
|
|
Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục) |
|
|
Tần số hô hấp (cả ngày và khi ngủ) |
|
|
Truyền nhịp tim (HR Broadcast) |
|
|
Tính năng chiến thuật |
Tọa độ lưới kép |
|
|