Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Socket |
|
Socket 1200 |
Chipset |
Intel ® B760 |
Intel® B460 |
CPU (hỗ trợ tối đa) |
- - Hỗ trợ Bộ xử lý Intel ® Core™ thế hệ thứ 13 & 12 và thế hệ tiếp theo (LGA1700)
- - Hỗ trợ Công nghệ Intel ® Hybrid
- - Hỗ trợ Công nghệ Intel ® Turbo Boost Max 3.0
- - Hỗ trợ Intel ® Thermal Velocity Boost (TVB)
- - Hỗ trợ Công nghệ Intel ® Adaptive Boost (ABT)
|
- - Supports 10th Gen Intel® Core™ Processors
- - Digi Power design
- - 9 Power Phase design
- - Supports Intel® Turbo Boost Max 3.0 Technology
|
BIOS |
BIOS hợp pháp AMI UEFI 128Mb có hỗ trợ GUI |
- - 128Mb AMI UEFI Legal BIOS with multilingual GUI support
- - ACPI 6.0 Compliant wake up events
- - SMBIOS 2.7 Support
- - CPU Core/Cache, GT, DRAM, VPPM, PCH 1.05V, VCCST, VCCSA Voltage Multi-adjustment
|
OS hỗ trợ |
Microsoft ® Windows ® 10 64-bit / 11 64-bit |
Microsoft® Windows® 10 64-bit |
Kích cỡ |
Kích thước Micro ATX: 9,6 inch x 7,9 inch, 24,4 cm x 20,1 cm |
- Micro ATX Form Factor
- 24.4 cm x 24.4 cm
|
Bộ Nhớ |
Bộ nhớ RAM tối đa |
|
128 GB |
Số khe cắm |
- CPU:
- - 1 x Khe cắm PCIe 4.0 x16 (PCIE1), hỗ trợ chế độ x16 *
- Chipset:
- - 2 x Khe cắm PCIe 3.0 x1 (PCIE2 và PCIE3) *
- - 1 x Ổ cắm M.2 (Khóa E), hỗ trợ loại 2230 WiFi/BT Mô-đun Wi-Fi PCIe
|
4 |
Kênh bộ nhớ |
|
Dual |
RAM |
- - Công nghệ bộ nhớ DDR4 Kênh đôi
- - 2 x Khe cắm DDR4 DIMM
- - Hỗ trợ bộ nhớ DDR4 non-ECC, không có vùng đệm lên đến 5333+(OC) *
- - Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ ECC UDIMM (hoạt động ở chế độ non-ECC)
- - Max. dung lượng bộ nhớ hệ thống: 64GB *
- - Hỗ trợ Intel ® Extreme Memory Profile (XMP) 2.0
|
Supports DDR4 2933 / 2800 / 2666 / 2400 / 2133 non-ECC, un-buffered memory |
Đồ Họa và Âm Thanh |
Audio |
Âm thanh 7.1 CH HD (Bộ giải mã âm thanh Realtek ALC887/897) |
- - 7.1 CH HD Audio with Content Protection (Realtek ALC1200 Audio Codec)
- - Premium Blu-ray Audio support
- - Supports Surge Protection
- - PCB Isolate Shielding
- - Individual PCB Layers for R/L Audio Channel
- - Gold Audio Jacks
- - Nahimic Audio
|
Công nghệ đa card đồ họa |
- - Kiến trúc đồ họa Intel ® Xe (Gen 12)
- - 1 x HDMI 2.1 Tương thích TMDS, hỗ trợ HDCP 2.3 trở lên. độ phân giải lên tới 4K 60Hz
- - 1 x DisplayPort 1.4 với DSC (đã nén), hỗ trợ HDCP 2.3 trở lên. độ phân giải lên tới 8K 60Hz / 5K 120Hz
- - 1 x D-Sub, hỗ trợ tối đa. độ phân giải lên tới Full HD (1920x1080) 60Hz
|
Supports AMD Quad CrossFireX™ and CrossFireX™ |
Kết Nối Mạng |
LAN |
- - Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/giây
- - Realtek 8111H
|
- - 2.5 Gigabit LAN 10/100/1000/2500 Mb/s
- - Dragon RTL8125BG
- - Supports Dragon 2.5G LAN Software
- - Smart Auto Adjust Bandwidth Control
- - Visual User Friendly UI
- - Visual Network Usage Statistics
- - Optimized Default Setting for Game, Browser, and Streaming Modes
- - User Customized Priority Control
- - Supports Wake-On-LAN
- - Supports Lightning/ESD Protection
- - Supports Energy Efficient Ethernet 802.3az
- - Supports PXE
|
Cổng Kết Nối |
Các cổng khác |
- - 1 x Đầu cắm SPI TPM
- - 1 x Đầu cắm loa và đầu vào khung gầm
- - 1 x Đầu nối quạt CPU (4 chân) *
- - 1 x Đầu nối quạt CPU/máy bơm nước (4 chân) (Điều khiển tốc độ quạt thông minh) * *
- - 2 x Đầu nối quạt khung/máy bơm nước (4 chân) (Điều khiển tốc độ quạt thông minh) * * *
- - 1 x Đầu nối nguồn ATX 24 chân
- - 1 x Đầu nối nguồn 12V 8 chân
- - 1 x Đầu nối âm thanh bảng điều khiển phía trước
- - 2 x Đầu cắm USB 2.0 (Hỗ trợ 3 cổng USB 2.0)
- - 1 x USB 3.2 Gen1 Header (Hỗ trợ 2 cổng USB 3.2 Gen1)
|
1 x Antenna Bracket |
PS/2 keyboard/ mouse combo port |
|
|
RJ45 |
|
1 x RJ-45 LAN Port with LED (ACT/LINK LED and SPEED LED) |
USB 2.0 |
|
2 x USB 2.0 Ports (Supports ESD Protection) |
USB 3.2 |
|
4 x USB 3.2 Gen1 Type-A Ports (Supports ESD Protection) |
USB-C |
- - 1 x USB 3.2 Gen1 Type-C (Phía sau)
- - 5 x USB 3.2 Gen1 Type-A (3 Phía sau, 2 Phía trước)
- - 5 x USB 2.0 (2 Phía sau, 3 Phía trước)
- * Tất cả các cổng USB đều hỗ trợ Bảo vệ ESD
|
1 x USB 3.2 Gen1 Type-C Port (Supports ESD Protection) |
Cổng Audio |
|
- HD Audio Jacks: Rear Speaker / Central / Bass / Line in / Front Speaker / Microphone (Gold Audio Jacks)
- 1 x Optical SPDIF Out Port
|
HDMI |
|
1 x HDMI 1.4 |
Display Port |
|
1 x DisplayPort 1.4 |
Kết Nối I/O Bên Trong |
Các khe cắm khác |
- - 2 x Điểm gắn ăng-ten
- - 1 x Cổng chuột/bàn phím PS/2
- - 1 x Cổng D-Sub
- - 1 x Cổng HDMI
- - 1 x DisplayPort 1.4
- - 1 x Cổng USB 3.2 Gen1 Type-C
- - 3 x USB 3.2 Gen1 Type -Cổng A
- - 2 x Cổng USB 2.0
- - 1 x Cổng LAN RJ-45
- - Giắc âm thanh HD: Đường vào / Loa trước / Micrô
|
|
SATA III 6Gb/s |
|
6 |
M.2 SLOT |
|
- - 1 x Ultra M.2 Socket (M2_1), supports M Key type 2242/2260/2280 M.2 PCI Express module up to Gen3 x4 (32 Gb/s)
- - 1 x Ultra M.2 Socket (M2_2), supports M Key type 2260/2280 M.2 SATA3 6.0 Gb/s module and M.2 PCI Express module up to Gen3 x4 (32 Gb/s)
|
PCI-EX1 |
|
1 x PCI Express 3.0 x1 Slot |
PCI-EX16 |
|
2 x PCI Express 3.0 x16 Slots (PCIE1/PCIE3: single at x16 (PCIE1); dual at x16 (PCIE1) / x4 (PCIE3)) |
Tính Năng Khác |
H/W Monitoring (Bộ theo dõi phần cứng) |
|
- - Temperature Sensing: CPU, CPU/Water Pump, Chassis/Water Pump Fans
- - Fan Tachometer: CPU, CPU/Water Pump, Chassis/Water Pump Fans
- - Quiet Fan (Auto adjust chassis fan speed by CPU temperature): CPU, CPU/Water Pump, Chassis/Water Pump Fans
- - Fan Multi-Speed Control: CPU, CPU/Water Pump, Chassis/Water Pump Fans
- - CASE OPEN detection
- - Voltage monitoring: +12V, +5V, +3.3V, CPU Vcore, DRAM, VPPM, PCH, VCCSA, VCCST
|
Tính năng đặc biệt khác |
- Độ bền của Rock-Solid
- -
- Cập nhật EZ
- 5+1+1 Power Phase - ASRock Auto Driver Installer
|
- ASRock Super Alloy
- - Premium 60A Power Choke
- - 50A Dr.MOS
- - Combo Caps (Nichicon 12K Black Caps)
- - Nichicon 12K Black Caps (100% Japan made high quality conductive polymer capacitors)
- - Shaped PCB Design
- - Matte Black PCB
- - High Density Glass Fabric PCB 2.5G LAN
- ASRock Steel Slot ASRock Full Coverage M.2 Heatsink
- ASRock Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3)
- ASRock POST Status Checker (PSC)
- ASRock Full Spike Protection (for all USB, Audio, LAN Ports)
- ASRock Live Update & APP Shop
|
RAID |
|
RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 10 |