So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Trọng lượng 240 g 215g
Chiều dài dây 1.3 m
  • Tai nghe (1.3) - giắc cắm 3,5mm (4 cực)
  • Cáp nối dài PC (1,7m) - giắc cắm stereo và micrô 3,5mm
Loại kết nối Analog 3.5 mm 3.5 mm
Hiệu năng Audio
Driver Razer™ TriForce 50mm Động, 40mm với nam châm đất hiếm
Tần số đáp ứng 12 Hz – 28 kHz 20Hz–20.000Hz
Trở kháng 32 Ω (1 kHz) 16 Ω
Độ nhạy 100 dBSPL/mW, 1 kHz
Hiệu năng Microphone
Kiểu Microphone Razer™ HyperClear Cardioid Mic Micro tụ điện dung
Pick-up pattern Unidirectional Một hướng, Khử ồn
Tần số đáp ứng 100 Hz – 10 kHz 50Hz-18.000 Hz
Độ nhạy -42 dB V/Pa, 1 kHz -41,5dBV (0dB=1V/Pa,1kHz)
Tính năng khác
Công nghệ âm thanh
  • Advanced passive noise cancellation
  • 7.1 Surround Sound*
  • *Only available on Windows 10 64-bit
Nền tảng hỗ trợ
  • PC, Mac, PS4, Xbox One, Nintendo Switch and mobile devices*
  • *Mobile devices with an available 3.5mm port
Tương thích với PC, PS4™, Xbox One™4, Mac®, Di động5, và Nintendo Switch™
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Trọng lượng
240 g 215g
Chiều dài dây
1.3 m
  • Tai nghe (1.3) - giắc cắm 3,5mm (4 cực)
  • Cáp nối dài PC (1,7m) - giắc cắm stereo và micrô 3,5mm
Loại kết nối
Analog 3.5 mm 3.5 mm
Hiệu năng Audio
Driver
Razer™ TriForce 50mm Động, 40mm với nam châm đất hiếm
Tần số đáp ứng
12 Hz – 28 kHz 20Hz–20.000Hz
Trở kháng
32 Ω (1 kHz) 16 Ω
Độ nhạy
100 dBSPL/mW, 1 kHz
Hiệu năng Microphone
Kiểu Microphone
Razer™ HyperClear Cardioid Mic Micro tụ điện dung
Pick-up pattern
Unidirectional Một hướng, Khử ồn
Tần số đáp ứng
100 Hz – 10 kHz 50Hz-18.000 Hz
Độ nhạy
-42 dB V/Pa, 1 kHz -41,5dBV (0dB=1V/Pa,1kHz)
Tính năng khác
Công nghệ âm thanh
  • Advanced passive noise cancellation
  • 7.1 Surround Sound*
  • *Only available on Windows 10 64-bit
Nền tảng hỗ trợ
  • PC, Mac, PS4, Xbox One, Nintendo Switch and mobile devices*
  • *Mobile devices with an available 3.5mm port
Tương thích với PC, PS4™, Xbox One™4, Mac®, Di động5, và Nintendo Switch™