So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kết nối Razer HyperSpeed Wireless LightSpeed USB hoặc Bluetooth
Loại cảm biến Cảm biến quang Focus Pro 30K HERO™ 16K
Số nút bấm 6 15 điều khiển có thể lập trình
Độ bền 60 triệu lượt nhấn
Bộ nhớ trong
Tracking
DPI 30000 100 – 16.000 DPI
Khả năng tăng tốc 70G > 40 G
Tốc độ tối đa 750 IPS > 400 IPS
Độ phản hồi
Định dạng dữ liệu USB 16 bit/trục
Tốc độ phản hồi ( Không dây )
  • LIGHTSPEED: 1000 Hz (1ms)
  • Bluetooth: 88-133 Hz (7.5-11.25 ms)
Công nghệ không dây LIGHTSPEED
Microprocessor 32-bit ARM
Thời lượng pin
Không đèn
  • Lên đến 280 giờ trên HyperSpeed ​​Wireless ở tần số 1000 Hz
  • Lên đến 75 giờ trên HyperPolling Wireless ở tần số 4000Hz
  • Chế độ LIGHTSPEED: lên tới 240 giờ (chơi game không nghỉ)
  • Chế độ Bluetooth: lên tới 5,5 tháng (mức sử dụng tiêu chuẩn)
Kích thước vật lý
Kích thước ( Dài x Ngang x Dày ) 127.1 x 63.9 x 39.9 mm 130 x 80 x 45 mm
Trọng lượng 82g (bao gồm pin) 135 g, với pin AA
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kết nối
Razer HyperSpeed Wireless LightSpeed USB hoặc Bluetooth
Loại cảm biến
Cảm biến quang Focus Pro 30K HERO™ 16K
Số nút bấm
6 15 điều khiển có thể lập trình
Độ bền
60 triệu lượt nhấn
Bộ nhớ trong
Tracking
DPI
30000 100 – 16.000 DPI
Khả năng tăng tốc
70G > 40 G
Tốc độ tối đa
750 IPS > 400 IPS
Độ phản hồi
Định dạng dữ liệu USB
16 bit/trục
Tốc độ phản hồi ( Không dây )
  • LIGHTSPEED: 1000 Hz (1ms)
  • Bluetooth: 88-133 Hz (7.5-11.25 ms)
Công nghệ không dây
LIGHTSPEED
Microprocessor
32-bit ARM
Thời lượng pin
Không đèn
  • Lên đến 280 giờ trên HyperSpeed ​​Wireless ở tần số 1000 Hz
  • Lên đến 75 giờ trên HyperPolling Wireless ở tần số 4000Hz
  • Chế độ LIGHTSPEED: lên tới 240 giờ (chơi game không nghỉ)
  • Chế độ Bluetooth: lên tới 5,5 tháng (mức sử dụng tiêu chuẩn)
Kích thước vật lý
Kích thước ( Dài x Ngang x Dày )
127.1 x 63.9 x 39.9 mm 130 x 80 x 45 mm
Trọng lượng
82g (bao gồm pin) 135 g, với pin AA