So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kết nối
  • USB 2.0 (TypeC sang TypeA)
  • Bluetooth 5.1
  • RF 2.4GHz
Đầu thu không dây LIGHTSPEED
Loại cảm biến ROG AimPoint HERO™
Số nút bấm 5 11 nút có thể lập trình
Đèn LED 2 khu vực LIGHTSYNC RGB
Tính năng khác
  • 5 phút sạc bằng cổng USB 2.0 cho 2,5 giờ chơi game
  • Tích hợp chức năng SẠC KHÔNG DÂY với pad POWERPLAY
Tracking
DPI 36000 100 – 16.000 DPI
Khả năng tăng tốc > 40 G
Tốc độ tối đa 650IPS > 400 IPS
Độ phản hồi
Định dạng dữ liệu USB 16 bit/trục
Tốc độ phản hồi ( USB ) 1000 Hz (1ms)
Tốc độ phản hồi ( Không dây ) 1000 Hz (1ms)
Công nghệ không dây Công nghệ không dây ROG SpeedNova LIGHTSPEED không dây
Microprocessor 32-bit ARM
Thời lượng pin
Mặc định có đèn lên tới 48 giờ
Không đèn lên tới 60 giờ
Kích thước vật lý
Kích thước ( Dài x Ngang x Dày ) 127.5(L) x 63.7(w) x 39.6(H) mm 132 x 75 x 40 mm
Trọng lượng 54g (không có cáp và USB dongle) 114 g chỉ chuột (cộng thêm lên tới 16 g)
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kết nối
  • USB 2.0 (TypeC sang TypeA)
  • Bluetooth 5.1
  • RF 2.4GHz
Đầu thu không dây LIGHTSPEED
Loại cảm biến
ROG AimPoint HERO™
Số nút bấm
5 11 nút có thể lập trình
Đèn LED
2 khu vực LIGHTSYNC RGB
Tính năng khác
  • 5 phút sạc bằng cổng USB 2.0 cho 2,5 giờ chơi game
  • Tích hợp chức năng SẠC KHÔNG DÂY với pad POWERPLAY
Tracking
DPI
36000 100 – 16.000 DPI
Khả năng tăng tốc
> 40 G
Tốc độ tối đa
650IPS > 400 IPS
Độ phản hồi
Định dạng dữ liệu USB
16 bit/trục
Tốc độ phản hồi ( USB )
1000 Hz (1ms)
Tốc độ phản hồi ( Không dây )
1000 Hz (1ms)
Công nghệ không dây
Công nghệ không dây ROG SpeedNova LIGHTSPEED không dây
Microprocessor
32-bit ARM
Thời lượng pin
Mặc định có đèn
lên tới 48 giờ
Không đèn
lên tới 60 giờ
Kích thước vật lý
Kích thước ( Dài x Ngang x Dày )
127.5(L) x 63.7(w) x 39.6(H) mm 132 x 75 x 40 mm
Trọng lượng
54g (không có cáp và USB dongle) 114 g chỉ chuột (cộng thêm lên tới 16 g)