Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Kích thước ( D x R x C ) |
10,4 x 17,5 x 21,7 cm |
182 x 81,7 x 172 mm |
Trọng lượng |
260g |
259 g (không có dây) |
Chiều dài dây |
2m |
2 m |
Loại kết nối |
USB Type-A |
Cổng âm thanh 3,5 mm cho máy chơi game hoặc điện thoại di động |
Hiệu năng Audio |
Driver |
Razer™ TriForce 50mm |
50 mm |
Tần số đáp ứng |
20 Hz – 20 kHz |
20 Hz-20 KHz |
Trở kháng |
32 Ω (1 kHz) |
39 Ohm (thụ động), 5k Ohm (chủ động) |
Độ nhạy |
98 dBSPL / mW,1 kHz |
107 dB SPL/mW |
Hiệu năng Microphone |
Kiểu Microphone |
Razer™ HyperClear Noise-Cancelling Mic |
Cardioid (đơn hướng) |
Pick-up pattern |
Unidirectional |
|
Tần số đáp ứng |
100 Hz – 10 kHz |
100 Hz-20 KHz |
Độ nhạy |
-42 dB V / Pa,1 kHz |
|
Tính năng khác |
Nền tảng hỗ trợ |
PlayStation 4, PlayStation 5, PC / Mac, Nintendo Switch, Xbox |
Windows® 10, Windows 8.1, Windows 7, Mac®, Nintendo Switch, PlayStation 4, Xbox One, máy tính bảng hoặc thiết bị di động |