So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước ( D x R x C ) 172 x 81,7 x 182 mm
Trọng lượng 283 g 280 g (không có dây)
Chiều dài dây 1.3m 2 m
Loại kết nối Có dây Cổng USB 2.0 trở lên cho máy tính, máy Mac, Nintendo, Switch, PlayStation 4, cổng âm thanh 3,5 mm cho máy chơi game hoặc thiết bị di động
Hiệu năng Audio
Driver Razer™ TriForce 50mm 50 mm
Tần số đáp ứng 20 Hz – 20 kHz 20 Hz-20 KHz
Trở kháng 32 Ω (1 kHz) 39 Ohm (thụ động), 5k Ohm (chủ động)
Độ nhạy 96 dBSPL / mW 107 +/-3dB
Hiệu năng Microphone
Kiểu Microphone Cardioid (đơn hướng)
Pick-up pattern Unidirectional
Tần số đáp ứng 100 Hz – 10 kHz 100 Hz-20 KHz
Độ nhạy -42 ± 3 dB
Chống ồn
Tính năng khác
Công nghệ âm thanh DTS Headphone:X 2.0 được trang bị trên máy tính Windows qua kết nối USB và phần mềm HUB G của Logitech
Nền tảng hỗ trợ Windows® 10, Windows 8.1, Windows 7, Mac®, Nintendo Switch, PlayStation 4, Xbox One, máy tính bảng hoặc thiết bị di động
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước ( D x R x C )
172 x 81,7 x 182 mm
Trọng lượng
283 g 280 g (không có dây)
Chiều dài dây
1.3m 2 m
Loại kết nối
Có dây Cổng USB 2.0 trở lên cho máy tính, máy Mac, Nintendo, Switch, PlayStation 4, cổng âm thanh 3,5 mm cho máy chơi game hoặc thiết bị di động
Hiệu năng Audio
Driver
Razer™ TriForce 50mm 50 mm
Tần số đáp ứng
20 Hz – 20 kHz 20 Hz-20 KHz
Trở kháng
32 Ω (1 kHz) 39 Ohm (thụ động), 5k Ohm (chủ động)
Độ nhạy
96 dBSPL / mW 107 +/-3dB
Hiệu năng Microphone
Kiểu Microphone
Cardioid (đơn hướng)
Pick-up pattern
Unidirectional
Tần số đáp ứng
100 Hz – 10 kHz 100 Hz-20 KHz
Độ nhạy
-42 ± 3 dB
Chống ồn
Tính năng khác
Công nghệ âm thanh
DTS Headphone:X 2.0 được trang bị trên máy tính Windows qua kết nối USB và phần mềm HUB G của Logitech
Nền tảng hỗ trợ
Windows® 10, Windows 8.1, Windows 7, Mac®, Nintendo Switch, PlayStation 4, Xbox One, máy tính bảng hoặc thiết bị di động