Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Socket |
LGA1700 |
Single Socket LGA-1151 (Socket H4) supported, CPU TDP support Up to 95W TDP |
Chipset |
Intel® B760 Chipset |
Intel® C242 |
CPU (hỗ trợ tối đa) |
|
8th/9th Generation Intel® Corei3/Pentium®/Celeron® Processor, Intel® Xeon® E-2100 Processor, Intel® Xeon® E-2200 Processor. |
BIOS |
256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS |
- UEFI 256Mb
- ACPI 6.0
- SMBIOS 2.7
- Plug and Play (PnP)
- RTC (Real Time Clock) Wakeup
- UEFI 2.7
- USB Keyboard support
- PCI 3.0
|
Kích cỡ |
9.6 inch x 9.6 inch (24.4 cm x 24.4 cm) |
microATX 24.38cm x 24.38cm |
Bộ Nhớ |
Bộ nhớ RAM tối đa |
128 GB |
Up to 128GB Unbuffered ECC UDIMM, DDR4-2666MHz |
Số khe cắm |
4 x DIMM |
4 |
Kênh bộ nhớ |
Dual Channel |
|
RAM |
DDR4 5333 (OC)/5066 (OC)/5000 (OC)/4800 (OC)/4600 (OC)/4400 (OC)/4266 (OC)/4000 (OC)/3733 (OC)/3600 (OC)/3466(OC)/3400(OC)/3333(OC)/3200/3000/2933/2800/2666/2400/2133 MHz Bộ nhớ không có ECC, Un-buffered Memory |
2666/2400/2133MHz ECC DDR4 SDRAM 72-bit |
Đồ Họa và Âm Thanh |
Audio |
ROG SupremeFX 7.1-Channel High Definition Audio CODEC S1220A |
|
Card đồ họa tích hợp |
|
Aspeed AST2500 BMC |
Kết Nối Mạng |
LAN |
- 1 x Intel® 2.5Gb Ethernet
- ASUS LANGuard
|
Quad LAN with Intel® Ethernet Controller I210-AT |
Bluetooth |
Bluetooth® v5.3 |
|
Kết nối Wireless |
- Wi-Fi 6E
- 2x2 Wi-Fi 6E (802.11 a/b/g/n/ac/ax)
|
|
Cổng Kết Nối |
Các cổng khác |
|
- 1 COM Port (1 header)
- 1 TPM Header
|
RJ45 |
|
4 RJ45 Gigabit Ethernet LAN ports |
USB 2.0 |
- 4 x USB 2.0 (4 x Type A)
- 1 x cổng kết nối USB 3.2 Gen 2 (hỗ trợ USB Type-C®)
- 1 x đầu nối USB 3.2 Gen 1 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 3.2 Gen 1
- 2 x đầu nối USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0
|
4 USB 2.0 ports (2 rear + 2 via headers) |
USB 3.1 |
|
5 USB 3.1 ports (2 rears + 2 via headers + 1 Type A) |
USB 3.2 |
- 1 x USB 3.2 Gen 2x2 (1 cổng USB Type-C®)
- 1 x USB 3.2 Gen 2 (1 cổng Type-A)
- 3 x USB 3.2 Gen 1 (2 cổng Type-A, 1 cổng USB Type-C®)
|
|
VGA |
|
1 VGA port |
HDMI |
1 x HDMI |
|
Display Port |
1 x Display Port |
|
Kết Nối I/O Bên Trong |
Các khe cắm khác |
- Liên quan đến quạt và tản nhiệt
- 1 x đầu cắm quạt CPU OPT 4 chân
- 1 x đầu cắm quạt CPU OPT 4 chân
- 1 x đầu cắm bơm AIO 4 chân
- 2 x đầu cắm quạt khung chassi 4 chân
- Liên quan đến nguồn
- 1 x đầu cắm nguồn chính 24 chân
- 1 x đầu cắm nguồn +12V 8 chân
- 1 x đầu cắm nguồn +12V 4 chân
- Liên quan đến lưu trữ
- 2 khe M.2 (Key M)
- 4 cổng SATA 6Gb/s
- USB
- 1 cổng kết nối USB 3.2 Gen 2 (hỗ trợ USB
- Type-C®)
- 1 x đầu nối USB 3.2 Gen 1
- hỗ trợ thêm 2 cổng USB 3.2 Gen 1
- 2 đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng
- USB 2.0
- Phụ kiện
- 3 x Addressable Gen 2 header(s)
- 1 x AURA RGB header(s)
- 1 x Clear CMOS header
- 1 x Front Panel Audio header (AAFP)
- 1 x S/PDIF Out header
- 1 x Header Panel hệ thống 20-3 chân với chức năng
- hỗ trợ khung chassis
- 1 x Header Cảm biến nhiệt độ
- 1 x Thunderbolt™ (USB4®) header
|
|
SATA III 6Gb/s |
4 x SATA 6Gb/s |
6 |
M.2 SLOT |
2 x M.2 slots |
- M.2 Interface: 1 PCI-E 3.0 x4
- Form Factor: 2280/22110
- Key: M-Key
- Double Height Connector
|
PCI-E GEN |
- Vi xử lý Intel® thế hệ 13 và 12
- 1 x khe cắm PCIe 5.0 x16
- Bộ xử lý Intel® B760
- 1 x khe cắm PCIe 4.0 x16 (hỗ trợ x4 chế độ)
- 2 khe cắm PCIe 4.0 x1
|
|
PCI-EX16 |
|
1 PCI-E 3.0 x16 |
Tính Năng Khác |
Tính năng đặc biệt khác |
- Extreme Engine Digi+
- - 5K Black Metallic Capacitors
- ASUS Q-Design
- - M.2 Q-Latch
- - PCIe Slot Q-Release
- - Q-DIMM
- - Q-LED (CPU [red], DRAM [yellow], VGA
- [white], Boot Device [yellow green])
- - Q-Slot
- ASUS Thermal Solution
- - Bộ làm mát M.2
- ASUS EZ DIY
- - Nút BIOS FlashBack™
- - BIOS FlashBack™ LED
- - Bộ bảo vệ CPU Socket
- - ProCool
- - Tấm chắn I/O lắp đặt sẵn
- - SafeSlot
- - SafeDIMM
- AURA Sync
- - Đầu cắm Aura RGB
- - Addressable Gen 2 header
|
|
RAID |
SATA RAID 0/1/5/10 |
RAID 0,1,5,10 |