So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Trọng lượng 307g
  • Tai nghe: ~7,3g x 2
  • Hộp sạc: 75g
Thời lượng pin 50 giờ sử dụng liên tục
  • Thời gian phát nhạc liên tục với bộ nhớ trong: ~6 giờ (chế độ âm thanh xung quanh TẮT)
  • Thời gian phát nhạc liên tục khi phát qua kết nối bluetooth: ~3 giờ (chế độ âm thanh xung quanh TẮT)
  • Thời gian đàm thoại liên tục: ~2,5 giờ
  • Thời gian sạc: ~2,5 giờ
Hiệu năng âm thanh
Loại driver Closed-back dynamic Phần ứng cân bằng kín
Cấu trúc màng loa Phần ứng cân bằng
Kích thước driver 45 mm
Tần số đáp ứng 15 - 28,000 Hz 20 Hz - 20.000 Hz (lấy mẫu 44,1 kHz)
Độ nhạy 99 dB/mW
Trở kháng earphone 38 ohms
Kết nối không dây
Phiên bản Bluetooth 5.0
Bluetooth Profile v4.0 A2DP (Cấu hình phân phối âm thanh nâng cao), AVRCP (Cấu hình điều khiển âm thanh video từ xa), HFP (Cấu hình rảnh tay), HSP (Cấu hình tai nghe)
Khoảng cách kết nối 10 m
NFC
Khả năng thoại
Loại Microphone
  • MEMS type
  • Đa hướng
Độ nhạy microphone -38 dB (1V/Pa at 1 kHz)
Tần số đáp ứng 85 -15,000 Hz
Tính năng
Bộ nhớ trong 4 GB - tối đa được 920 bài hát
True Wireless
Chuẩn chống nước IPX5 / IPX8 (Chỉ tai nghe)
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Trọng lượng
307g
  • Tai nghe: ~7,3g x 2
  • Hộp sạc: 75g
Thời lượng pin
50 giờ sử dụng liên tục
  • Thời gian phát nhạc liên tục với bộ nhớ trong: ~6 giờ (chế độ âm thanh xung quanh TẮT)
  • Thời gian phát nhạc liên tục khi phát qua kết nối bluetooth: ~3 giờ (chế độ âm thanh xung quanh TẮT)
  • Thời gian đàm thoại liên tục: ~2,5 giờ
  • Thời gian sạc: ~2,5 giờ
Hiệu năng âm thanh
Loại driver
Closed-back dynamic Phần ứng cân bằng kín
Cấu trúc màng loa
Phần ứng cân bằng
Kích thước driver
45 mm
Tần số đáp ứng
15 - 28,000 Hz 20 Hz - 20.000 Hz (lấy mẫu 44,1 kHz)
Độ nhạy
99 dB/mW
Trở kháng earphone
38 ohms
Kết nối không dây
Phiên bản Bluetooth
5.0
Bluetooth Profile
v4.0 A2DP (Cấu hình phân phối âm thanh nâng cao), AVRCP (Cấu hình điều khiển âm thanh video từ xa), HFP (Cấu hình rảnh tay), HSP (Cấu hình tai nghe)
Khoảng cách kết nối
10 m
NFC
Khả năng thoại
Loại Microphone
  • MEMS type
  • Đa hướng
Độ nhạy microphone
-38 dB (1V/Pa at 1 kHz)
Tần số đáp ứng
85 -15,000 Hz
Tính năng
Bộ nhớ trong
4 GB - tối đa được 920 bài hát
True Wireless
Chuẩn chống nước
IPX5 / IPX8 (Chỉ tai nghe)