Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Macro |
|
8 Programmable Buttons |
Cấu hình lưu trữ |
|
Allows you to save polling rate, keybinds, and up to 5 CPIs directly on the mouse. |
Kết nối |
Razer HyperSpeed Wireless |
USB |
Loại cảm biến |
Cảm biến quang Focus Pro 30K |
Optical TrueMove Pro |
Số nút bấm |
6 |
8 |
Độ bền |
60 triệu lượt nhấn |
SteelSeries mechanical switches, 60 triệu lần click |
Đèn LED |
|
2 RGB Zones, điều khiển độc lập |
Tracking |
DPI |
30000 |
50–18,000 in 50 CPI Increments |
Khả năng tăng tốc |
70G |
50G |
Tốc độ tối đa |
750 IPS |
450 IPS, on SteelSeries QcK surfaces |
Độ phản hồi |
Tốc độ phản hồi ( USB ) |
|
1000Hz 1 ms |
Thời lượng pin |
Không đèn |
- Lên đến 280 giờ trên HyperSpeed Wireless ở tần số 1000 Hz
- Lên đến 75 giờ trên HyperPolling Wireless ở tần số 4000Hz
|
|
Kích thước vật lý |
Kích thước ( Dài x Ngang x Dày ) |
127.1 x 63.9 x 39.9 mm |
126 x 63 x 21 mm |
Trọng lượng |
82g (bao gồm pin) |
92g (chỉ chuột) |
Chiều dài dây |
|
2m |