So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước vật lý 416 x 220 x 486 mm 470 x 230 x 500 mm
Khay ổ cứng 2.5"/ 4 + 5.25"/ 0 + 3.5" or 2.5"/ 2
  • 3 x 3.5-inch / 1 x 2.5" (convertible)
  • 4 x 2.5-inch
Khay mở rộng 7 + 3
Mainboard hỗ trợ ATX/Micro ATX/Mini ITX E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX
I/O Panel
  • 1 x Type-C
  • 2 x USB3.0
  • 1 x Audio
  • 1 x mic
  • LED & Reset Button
  • Power
  • Reset
  • LED Control Button
  • MIC/Audio
  • USB2.0 x 2
  • USB3.0 x 1
Kích cỡ nguồn hỗ trợ ≤ 200mm
Kích cỡ VGA hỗ trợ 400mm ≤ 350mm
Hỗ trợ CPU Cooler 170mm ≤ 180mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước 3 x 120mm /3 x 140mm
Mặt trên 2 x 120mm/ 2 x 140mm
Mặt sau 1 x 120mm / 1 x 140mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước ≤ 360mm
Mặt trên ≤ 280mm
Mặt sau ≤ 140mm
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước vật lý
416 x 220 x 486 mm 470 x 230 x 500 mm
Khay ổ cứng
2.5"/ 4 + 5.25"/ 0 + 3.5" or 2.5"/ 2
  • 3 x 3.5-inch / 1 x 2.5" (convertible)
  • 4 x 2.5-inch
Khay mở rộng
7 + 3
Mainboard hỗ trợ
ATX/Micro ATX/Mini ITX E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX
I/O Panel
  • 1 x Type-C
  • 2 x USB3.0
  • 1 x Audio
  • 1 x mic
  • LED & Reset Button
  • Power
  • Reset
  • LED Control Button
  • MIC/Audio
  • USB2.0 x 2
  • USB3.0 x 1
Kích cỡ nguồn hỗ trợ
≤ 200mm
Kích cỡ VGA hỗ trợ
400mm ≤ 350mm
Hỗ trợ CPU Cooler
170mm ≤ 180mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước
3 x 120mm /3 x 140mm
Mặt trên
2 x 120mm/ 2 x 140mm
Mặt sau
1 x 120mm / 1 x 140mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước
≤ 360mm
Mặt trên
≤ 280mm
Mặt sau
≤ 140mm