Khuyến mãi |
|
Bộ Vi Xử Lý |
Loại CPU |
- Intel® Core™ i5-11400H
- Intel® Core™ i7-11800H
|
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
15.6-inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Công nghệ màn hình |
- 16:9, anti-glare display, sRGB:62.5%, Adobe:47.3%, Refresh Rate:60Hz, IPS-level
- 16:9, anti-glare display, sRGB:62.5%, Adobe:47.1%, Refresh Rate:144Hz, IPS-level
|
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
Tùy cấu hình |
RAM |
Tùy cấu hình |
Loại RAM |
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
2 khe |
Tốc độ Bus RAM |
3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
64 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU,Lên tới 1600MHz at 60W (75W với Dynamic Boost),4GB GDDR6
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU,Lên tới 1630MHz at 90W (95W với Dynamic Boost),6GB GDDR6
|
Thiết kế Card |
card rời |
Công nghệ âm thanh |
- Phần mềm DTS
- Micrô array tích hợp
- Loa 2x 2W
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
Intel Wi-Fi 6(Gig+)(802.11ax)+Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2 |
Webcam |
720p HD |
Loại bàn phím |
Chiclet |
Đèn bàn phím |
|
Khả năng đổi màu bàn phím |
RGB |
USB 3.x |
3 x USB 3.2 thế hệ 1 Type-A |
USB-C Thunderbolt |
1 x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ DisplayPort™ |
HDMI |
1x HDMI 2.0b |
RJ45 |
|
3.5mm Audio Jack |
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 10 |
Pin |
Thông tin Pin |
- 3-cell 48WHrs
- 4-cell 90WHrs
|
Loại PIN |
Li-ion |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
2.30 Kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
35.9 x 25.6 x 2.28 ~ 2.43 cm |