So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
ASUS TUF Gaming F15

ASUS TUF Gaming F15

17.790.000 ₫
Khuyến mãi  
Bộ Vi Xử Lý
Loại CPU
  • Intel® Core™ i5-11400H
  • Intel® Core™ i7-11800H
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
  • 16:9, anti-glare display, sRGB:62.5%, Adobe:47.3%, Refresh Rate:60Hz, IPS-level
  • 16:9, anti-glare display, sRGB:62.5%, Adobe:47.1%, Refresh Rate:144Hz, IPS-level
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình
RAM Tùy cấu hình
Loại RAM DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU,Lên tới 1600MHz at 60W (75W với Dynamic Boost),4GB GDDR6
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU,Lên tới 1630MHz at 90W (95W với Dynamic Boost),6GB GDDR6
Thiết kế Card card rời
Công nghệ âm thanh
  • Phần mềm DTS
  • Micrô array tích hợp
  • Loa 2x 2W
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Intel Wi-Fi 6(Gig+)(802.11ax)+Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2
Webcam 720p HD
Loại bàn phím Chiclet
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím RGB
USB 3.x 3 x USB 3.2 thế hệ 1 Type-A
USB-C Thunderbolt 1 x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ DisplayPort™
HDMI 1x HDMI 2.0b
RJ45
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 10
Pin
Thông tin Pin
  • 3-cell 48WHrs
  • 4-cell 90WHrs
Loại PIN Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.30 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 35.9 x 25.6 x 2.28 ~ 2.43 cm
ASUS TUF Gaming F15

ASUS TUF Gaming F15

17.790.000 ₫
Khuyến mãi
 
Bộ Vi Xử Lý
Loại CPU
  • Intel® Core™ i5-11400H
  • Intel® Core™ i7-11800H
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
  • 16:9, anti-glare display, sRGB:62.5%, Adobe:47.3%, Refresh Rate:60Hz, IPS-level
  • 16:9, anti-glare display, sRGB:62.5%, Adobe:47.1%, Refresh Rate:144Hz, IPS-level
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình
RAM
Tùy cấu hình
Loại RAM
DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU,Lên tới 1600MHz at 60W (75W với Dynamic Boost),4GB GDDR6
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU,Lên tới 1630MHz at 90W (95W với Dynamic Boost),6GB GDDR6
Thiết kế Card
card rời
Công nghệ âm thanh
  • Phần mềm DTS
  • Micrô array tích hợp
  • Loa 2x 2W
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Intel Wi-Fi 6(Gig+)(802.11ax)+Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2
Webcam
720p HD
Loại bàn phím
Chiclet
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
RGB
USB 3.x
3 x USB 3.2 thế hệ 1 Type-A
USB-C Thunderbolt
1 x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ DisplayPort™
HDMI
1x HDMI 2.0b
RJ45
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 10
Pin
Thông tin Pin
  • 3-cell 48WHrs
  • 4-cell 90WHrs
Loại PIN
Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.30 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
35.9 x 25.6 x 2.28 ~ 2.43 cm