Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Kích thước |
- 46.5x46.5x10.8mm
- Viền cong 2.5D bo tròn
|
|
Trọng lượng |
32gr |
|
Màn hình |
- AMOLED - 1.39" - 454x454 pixel - PPI 326
- Kính cường lực + Chống bám vân tay
|
|
Chất liệu |
Aluminum Alloy |
|
Loại dây |
Silicone |
|
Hệ điều hành |
Amazfit OS |
|
Tương thích |
Android 5.0 và iOS 10.0 trở lên |
|
Chỉ số kháng nước |
5 ATM |
|
Pin |
- Dung lượng: 471 mAh
- Thời gian sạc: 2.5 giờ
- Chế độ sử dụng thấp: ~45 ngày
- Chế độ sử dụng bình thường: ~24 ngày
- Chế độ sử dụng cao: ~12 ngày
|
|
Mặt kính |
|
Kính cường lực Corning® Gorilla® Glass 3 |
Viền Bezel |
|
phủ nhôm |
Chất liệu thân máy |
|
Polyme cốt sợi |
QuickFit™ |
|
có (20mm, tiêu chuẩn công nghiệp) |
Chất liệu dây đeo |
|
silicone |
Kích thước vật lý |
|
40.6 x 37.0 x 11.5 mm |
Trọng lượng |
|
37.6 g |
Màn hình cảm ứng |
|
|
Màn hình hiển thị |
|
- Chế độ luôn bật tùy chọn màn hình tinh thể lỏng
- Optional always-on mode
|
Chuẩn chống nước |
|
5 ATM |
Kích thước màn hình |
|
1.3" (33.1 mm) đường chéo |
Màn hình màu |
|
|
Độ phân giải màn hình |
|
240 x 240 pixels |
Pin |
|
- Chế độ đồng hồ thông minh: Tối đa 6 ngày
- Chế độ GPS: Lên đến 6 giờ
|
Bộ nhớ / Lịch sử |
|
Dữ liệu hoạt động trong vòng 200 giờ |
Tính năng giờ |
Ngày / Giờ |
|
|
Đồng bộ thời gian với GPS |
|
|
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày |
|
|
Đồng hồ báo thức |
|
|
Đồng hồ đếm ngược (Timer) |
|
|
Đồng hồ đếm tới (stopwatch) |
|
|
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn |
|
|
Cảm biến |
Đo nhịp tim |
|
|
Galileo |
|
|
Pulse Ox |
|
|
PPG (Tích Đồ – áp lực tĩnh mạch đồ hồng ngoại) |
Cảm biến sinh trắc học BioTracker™ 2 PPG |
|
GPS |
|
|
GLONASS |
|
|
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate |
|
|
Cảm biến ánh sáng |
|
|
La bàn điện tử |
|
|
Gia tốc kế |
|
|
Nhiệt kế |
|
có (với phụ kiện được bán riêng) |
Tính năng thông minh hằng ngày |
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ |
|
|
Bộ lưu trữ nhạc |
|
lên đến 500 bài hát |
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™) |
|
|
Kết nối |
|
Bluetooth®, ANT+® |
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) |
|
|
Smart notifications |
|
|
Lịch |
|
|
Thời tiết |
|
|
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh |
|
|
Find my Phone (Tìm điện thoại) |
|
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
|
Tương thích với các dòng điện thoại |
|
iPhone®, Android™ |
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh |
|
|
Garmin Pay™ |
|
|
Theo Dõi Sức Khỏe |
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày |
|
|
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery |
|
|
Đếm bước |
|
|
Nhắc nhở vận động (Move bar) |
|
|
Mục tiêu tự động (Auto goal) |
|
|
Theo dõi giấc ngủ |
|
|
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao |
|
|
Quãng đường đi được (Distance traveled) |
|
|
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes) |
|
|
TrueUp™ |
|
|
Move IQ™ |
|
|
Tuổi thể chất |
|
có (trong ứng dụng) |
Thể dục / thể hình |
Các bài tập Yoga |
|
|
Bài tập Pilates |
|
|
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ |
|
Bài tập thể lực, tim mạch, chạy trên máy tập Elliptical, leo cầu thang, chèo thuyền trên máy tập trong nhà, yoga, Pilate và bài tập thở |
Tự động đếm số lần lặp lại |
|
|
Bài tập tim mạch (Cardio) |
|
|
Bài tập sức bền |
|
|
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh |
|
|
Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh |
|
|
Physio TrueUp |
|
|
Tốc độ và quãng đường qua GPS |
|
|
Dừng tự động (Auto Pause) |
|
|
Luyện tập nâng cao |
|
|
Có thể tải về kế hoạch luyện tập |
|
|
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới) |
|
|
Tự lặp lại vòng chạy thủ công |
|
|
VO2 tối đa |
|
|
Khoá nút hoặc cảm ứng |
|
|
Cuộn tự động (Auto scroll) |
|
|
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ |
|
|
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm |
Trợ giúp |
|
|
Phát hiện sự cố trong một số hoạt động thể thao |
|
|
LiveTrack |
|
|
Tính năng chơi Golf |
Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay |
|
|
Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình |
|
|
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B |
|
|
Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong |
|
|
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) |
|
tự động |
Bảng điểm điện tử |
|
|
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng) |
|
|
Garmin AutoShot™ |
|
|
PinPointer |
|
|
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình |
|
|
Tính năng hoạt động ngoài trời |
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ |
|
Trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết băng đồng, lướt ván đứng, chèo thuyền |
Quay lại điểm xuất phát |
|
|
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc |
|
|
Tính năng đạp xe |
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ |
|
Đạp xe, đạp xe trong nhà |
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu) |
|
|
Tương thích Varia™ radar |
|
|
Tương thích Varia™ lights |
|
|
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) |
|
|
Tính năng bơi lội |
Đo nhịp tim trên cổ tay khi dưới nước |
|
|
Thông báo về số lần và khoảng cách bơi |
|
|
Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0) |
|
|
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ |
|
Bơi trong hồ bơi |
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) |
|
|
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi) |
|
|
Tính năng chạy bộ |
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS |
|
|
Chạy luyện tập |
|
|
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ |
|
Chạy bộ, chạy trong nhà, chạy địa hình, chạy trên máy chạy bộ |
Thiết bị gắn vào giày phù hợp |
|
|
Guồng chân (Cadence) |
|
|
Các tính năng về nhịp tim |
Lượng calo theo nhịp tim |
|
|
Vùng nhịp tim |
|
|
Cảnh báo nhịp tim |
|
|
% HR max |
|
|
Đo nhịp tim trong khi bơi lội |
|
|
% HRR |
|
|
Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục) |
|
Chỉ bài tập hít thở và Yoga |
Tần số hô hấp (cả ngày và khi ngủ) |
|
|
Truyền nhịp tim (HR Broadcast) |
|
|
Kết nối |
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 / BLE |
|
GPS ; Glonass |
|
|
Tính năng |
Tải ứng dụng thông qua chợ ứng dụng tích hợp |
|
|
Theo dõi giấc ngủ |
|
|
Theo dõi nồng độ Oxy trong máu |
|
|
Tự động phát hiện chế độ tập luyện |
|
|
Theo dõi mức độ stress |
|
|