Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Trọng lượng |
|
65.7g |
Thời lượng pin |
- Thời gian sạc: 3 giờ (Sạc đầy)
- THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (THỜI GIAN CHỜ): Tối đa 30 giờ (Chống ồn BẬT), Tối đa 200 giờ (Chống ồn TẮT)
|
- Lithium-ion Battery (60mA / 3.7 V DC)
- Thời gian sạc: < 2 giờ
- Thời lượng pin: ~ 6 tiếng cho một lần sạc
- + charging case: ~ 14 giờ
- Hỗ trợ sạc nhanh 10 phút được 1 giờ sử dụng
|
Hiệu năng âm thanh |
Loại driver |
Kín, động |
|
Driver |
loại vòm (Cuộn dây âm thanh CCAW) |
|
Cấu trúc màng loa |
Neodymium |
Dynamic driver |
Kích thước driver |
40 mm |
5.8mm |
Tần số đáp ứng |
- 4 Hz - 40.000 Hz
- TẦN SỐ PHẢN HỒI (GIAO TIẾP BLUETOOTH®)
- 20 Hz – 20.000 Hz (Tần số lấy mẫu 44,1 kHz) / 20 Hz - 40.000 Hz (Tần số lấy mẫu LDAC 96 kHz, 990 kbps)
|
20 Hz – 20 kHz |
Độ nhạy |
105 dB/mW (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang bật), 101 dB/mW (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang tắt) |
95dB 1kzHz/1mW |
Trở kháng Driver |
|
16 ohms |
DSEE HX |
|
|
Kết nối không dây |
Multi-connect |
kết nối 2 thiết bị cùng lúc |
|
Bluetooth Profile |
version 5.0 A2DP, AVRCP, HFP, HSP |
A2DP 1.3, AVRCP 1.5, HFP 1.6 |
Khoảng cách kết nối |
10 m |
|
NFC |
|
|
Kết nối có dây |
Loại đầu cắm |
Đầu cắm mini âm thanh nổi hình chữ L mạ vàng |
|
Độ dài dây |
1,2 m |
|
Khả năng điều khiển |
Điều khiển nhạc |
|
|
Điều khiển cuộc gọi |
|
|
Ra lệnh giọng nói |
|
Hỗ trợ Google Assistant |
Tính năng |
True Wireless |
|
|
Chuẩn chống nước |
|
IPX5 |
Chống ồn chủ động |
|
|
Khả năng kết nối 2 thiết bị |
|
|