So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 GeForce RTX™ 3090
Bộ nhớ 12GB GDDR6X 2‎4 GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 384-bit 3‎84 bit
Số chân nguồn 3 x 8-pin 8‎ pin*2
Xung nhịp bộ nhớ 19 Gbps 1‎9500 MHz
Xung nhịp GPU cơ bản 1‎695 MHz
Xung nhịp GPU Boost
  • OC mode : 1890 MHz (Boost Clock)
  • Gaming mode : 1860 MHz (Boost Clock)
Chuẩn giao tiếp PCI Express 4.0 PCI-E 4.0 x 16
Số quạt tản nhiệt 3 3 quạt
Cuda Core 8960 1‎0496
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680 x 4320 7‎680x4320@60Hz
Công suất nguồn đề nghị 850W 7‎50W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 1‎2 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4‎.6
HDMI 2 x HDMI 2.1 HDMI 2.1 *2
Displayport v1.4 3 x Displayport 1.4a DisplayPort 1.4a *2
Hỗ trợ HDCP HDCP 2.3
Kích thước Card 318.5 x 140.1 x 57.78 mm L=267 W=111 H=40 mm
SLI 2‎‎-way NVIDIA NVLINK™
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 GeForce RTX™ 3090
Bộ nhớ
12GB GDDR6X 2‎4 GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
384-bit 3‎84 bit
Số chân nguồn
3 x 8-pin 8‎ pin*2
Xung nhịp bộ nhớ
19 Gbps 1‎9500 MHz
Xung nhịp GPU cơ bản
1‎695 MHz
Xung nhịp GPU Boost
  • OC mode : 1890 MHz (Boost Clock)
  • Gaming mode : 1860 MHz (Boost Clock)
Chuẩn giao tiếp
PCI Express 4.0 PCI-E 4.0 x 16
Số quạt tản nhiệt
3 3 quạt
Cuda Core
8960 1‎0496
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680 x 4320 7‎680x4320@60Hz
Công suất nguồn đề nghị
850W 7‎50W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
1‎2 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4‎.6
HDMI
2 x HDMI 2.1 HDMI 2.1 *2
Displayport v1.4
3 x Displayport 1.4a DisplayPort 1.4a *2
Hỗ trợ HDCP
HDCP 2.3
Kích thước Card
318.5 x 140.1 x 57.78 mm L=267 W=111 H=40 mm
SLI
2‎‎-way NVIDIA NVLINK™