So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Tiger Lake Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core ™ i7-1195G7 Intel® Core™ i5-1135G7
Số nhân / luồng 4 nhân 8 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.90 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 5.00 GHz 4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14.0-inch 14-inch
Độ phân giải FHD (1920x1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình IPS-Level, 60Hz, 45% NTSC, Thin Bezel, 63% sRGB IPS, 300 nits
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB PCIe NVMe™ M.2 512 GB
RAM 8 GB 8 GB
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64 GB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card tích hợp tích hợp
Công nghệ âm thanh 2x 2W Speaker 2 x 2W front-facing Dolby Atmos® Speaker System
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • 802.11 ax Wi-Fi 6
  • Bluetooth v5.1
  • WiFi 6 (802.11 ax 2x2)
  • Bluetooth®
Webcam HD type (30fps@720p) IR camera
Khe đọc thẻ nhớ Micro SD Card Reader SD card reader
Đèn bàn phím Single-Color, White
USB 3.x 2x Type-A USB 3.2 Gen1 2 x USB 3.1 Gen 2
USB-C 1x Type-C USB 3.2 Gen2
USB-C Thunderbolt 1x Type-C (USB4 / DP / Thunderbolt™4) with PD charging 1 x USB-C (Thunderbolt + DP + Power Delivery)
HDMI 1x (4K @ 60Hz) HDMI
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Windows 10 SL
Pin
Thông tin Pin 3-Cell 39Whr
  • 4-cell 60.7Wh
  • lên đến 14 giờ
  • Hỗ trợ Rapid Charge Pro
Loại PIN Li-on
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.3 kg 1.54 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 319 x 220.2 x 16.9 mm 320.6 x 208.18 x 14.9 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Tiger Lake Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core ™ i7-1195G7 Intel® Core™ i5-1135G7
Số nhân / luồng
4 nhân 8 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.90 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
5.00 GHz 4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14.0-inch 14-inch
Độ phân giải
FHD (1920x1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
IPS-Level, 60Hz, 45% NTSC, Thin Bezel, 63% sRGB IPS, 300 nits
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB PCIe NVMe™ M.2 512 GB
RAM
8 GB 8 GB
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64 GB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card
tích hợp tích hợp
Công nghệ âm thanh
2x 2W Speaker 2 x 2W front-facing Dolby Atmos® Speaker System
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • 802.11 ax Wi-Fi 6
  • Bluetooth v5.1
  • WiFi 6 (802.11 ax 2x2)
  • Bluetooth®
Webcam
HD type (30fps@720p) IR camera
Khe đọc thẻ nhớ
Micro SD Card Reader SD card reader
Đèn bàn phím
Single-Color, White
USB 3.x
2x Type-A USB 3.2 Gen1 2 x USB 3.1 Gen 2
USB-C
1x Type-C USB 3.2 Gen2
USB-C Thunderbolt
1x Type-C (USB4 / DP / Thunderbolt™4) with PD charging 1 x USB-C (Thunderbolt + DP + Power Delivery)
HDMI
1x (4K @ 60Hz) HDMI
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Windows 10 SL
Pin
Thông tin Pin
3-Cell 39Whr
  • 4-cell 60.7Wh
  • lên đến 14 giờ
  • Hỗ trợ Rapid Charge Pro
Loại PIN
Li-on
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.3 kg 1.54 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
319 x 220.2 x 16.9 mm 320.6 x 208.18 x 14.9 mm